Đối đầu Novara vs Renate AC, 00h30 ngày 07/3
Kết quả Novara vs Renate AC
Đối đầu Novara vs Renate AC
Phong độ Novara gần đây
Phong độ Renate AC gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Novara vs Renate AC
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Novara vs Renate AC trước đây
-
28/10/2023Renate AC2 - 2Novara2 - 0D
-
23/12/2022Renate AC1 - 0Novara1 - 0L
-
03/09/2022Novara3 - 1Renate AC0 - 1W
-
16/03/2021Renate AC1 - 0Novara1 - 0L
-
15/11/2020Novara1 - 2Renate AC0 - 0L
-
10/07/2020Renate AC1 - 2Novara1 - 1W
-
23/10/2019Renate AC1 - 1Novara0 - 1D
-
22/03/2015Novara2 - 0Renate AC1 - 0W
-
01/11/2014Renate AC1 - 3Novara1 - 1W
-
08/09/2018Renate AC3 - 0Novara2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Novara vs Renate AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Novara vs Renate AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novara vs Renate AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novara vs Renate AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Novara (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Novara (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Novara thắng
Bại: là số trận Novara thua
Thắng: là số trận Novara thắng
Bại: là số trận Novara thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Novara và Renate AC trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juve Stabia | 29 | 17 | 10 | 2 | 40 | 14 | 26 | 61 | T T H B T T |
2 | Benevento | 29 | 15 | 9 | 5 | 35 | 27 | 8 | 54 | T H H T T T |
3 | AZ Picerno ASD | 29 | 13 | 12 | 4 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T H B H H |
4 | Avellino | 29 | 14 | 8 | 7 | 41 | 22 | 19 | 50 | T B H T H H |
5 | Taranto Sport | 29 | 14 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | T H T H T H |
6 | US Casertana 1908 | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 32 | 5 | 47 | H H T B T B |
7 | Crotone | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 36 | 9 | 43 | H H H H B B |
8 | Giugliano | 29 | 12 | 6 | 11 | 33 | 32 | 1 | 42 | T T B T B T |
9 | Latina | 29 | 11 | 8 | 10 | 31 | 35 | -4 | 41 | B T T T H B |
10 | AS Sorrento Calcio | 29 | 11 | 7 | 11 | 29 | 32 | -3 | 40 | H B B T B H |
11 | Audace Cerignola | 29 | 8 | 15 | 6 | 40 | 36 | 4 | 39 | B H H B H H |
12 | Messina | 29 | 10 | 9 | 10 | 33 | 33 | 0 | 39 | T T T B H T |
13 | Potenza | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H H H B T H |
14 | Catania | 29 | 9 | 8 | 12 | 28 | 23 | 5 | 35 | B H B T B H |
15 | Foggia | 29 | 9 | 8 | 12 | 28 | 34 | -6 | 35 | H B T T T B |
16 | Turris Neapolis | 29 | 7 | 8 | 14 | 38 | 48 | -10 | 29 | B T H T B H |
17 | Francavilla | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 41 | -15 | 26 | B B H B H T |
18 | AC Monopoli | 29 | 5 | 10 | 14 | 29 | 42 | -13 | 25 | B B B B H H |
19 | Nuova Monterosi | 29 | 4 | 9 | 16 | 34 | 51 | -17 | 21 | B H B T H H |
20 | FB Brindisi 1912 | 29 | 4 | 5 | 20 | 19 | 55 | -36 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: