Đối đầu USD Virtus Verona vs Renate AC, 00h30 ngày 31/3
Kết quả USD Virtus Verona vs Renate AC
Đối đầu USD Virtus Verona vs Renate AC
Phong độ USD Virtus Verona gần đây
Phong độ Renate AC gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: USD Virtus Verona vs Renate AC
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USD Virtus Verona vs Renate AC trước đây
-
26/11/2023Renate AC1 - 1USD Virtus Verona1 - 0D
-
16/04/2023Renate AC1 - 1USD Virtus Verona0 - 0D
-
11/12/2022USD Virtus Verona3 - 0Renate AC2 - 0W
-
24/02/2022USD Virtus Verona0 - 0Renate AC0 - 0D
-
12/09/2021Renate AC3 - 1USD Virtus Verona2 - 1L
-
13/02/2019USD Virtus Verona0 - 1Renate AC0 - 1L
-
17/10/2018Renate AC0 - 1USD Virtus Verona0 - 0W
-
30/03/2014Renate AC1 - 1USD Virtus Verona0 - 0D
-
24/11/2013USD Virtus Verona2 - 1Renate AC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu USD Virtus Verona vs Renate AC
- Thống kê lịch sử đối đầu USD Virtus Verona vs Renate AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USD Virtus Verona vs Renate AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 7 | 2 | 3 | 2 |
Hạng 3 Italia (Play-offs) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USD Virtus Verona vs Renate AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USD Virtus Verona (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
USD Virtus Verona (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USD Virtus Verona thắng
Bại: là số trận USD Virtus Verona thua
Thắng: là số trận USD Virtus Verona thắng
Bại: là số trận USD Virtus Verona thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USD Virtus Verona và Renate AC trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juve Stabia | 33 | 20 | 10 | 3 | 48 | 19 | 29 | 70 | T T T T B T |
2 | Benevento | 33 | 17 | 10 | 6 | 40 | 30 | 10 | 61 | T T T H T B |
3 | Avellino | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 27 | 23 | 57 | H H T H T B |
4 | Taranto Sport | 33 | 16 | 9 | 8 | 39 | 28 | 11 | 57 | T H T B H T |
5 | AZ Picerno ASD | 33 | 14 | 12 | 7 | 47 | 28 | 19 | 54 | H H B T B B |
6 | US Casertana 1908 | 33 | 13 | 13 | 7 | 40 | 34 | 6 | 52 | T B H B T H |
7 | Giugliano | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | T T H B T T |
8 | Latina | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 40 | -2 | 48 | H B B T H T |
9 | Crotone | 33 | 12 | 11 | 10 | 47 | 40 | 7 | 47 | B B T B B H |
10 | Foggia | 33 | 12 | 9 | 12 | 36 | 36 | 0 | 45 | T B T H T T |
11 | Audace Cerignola | 33 | 9 | 16 | 8 | 45 | 43 | 2 | 43 | H H H B B T |
12 | AS Sorrento Calcio | 33 | 11 | 9 | 13 | 31 | 36 | -5 | 42 | B H B H H B |
13 | Messina | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 39 | -4 | 41 | H T B H H B |
14 | Potenza | 33 | 10 | 10 | 13 | 34 | 38 | -4 | 40 | T H B H T B |
15 | Catania | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 34 | 1 | 39 | H B H T B B |
16 | Turris Neapolis | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 51 | -9 | 36 | B H B T H T |
17 | AC Monopoli | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 45 | -10 | 33 | H H H T H T |
18 | Francavilla | 33 | 7 | 9 | 17 | 28 | 44 | -16 | 30 | H T B H B T |
19 | Nuova Monterosi | 33 | 6 | 9 | 18 | 37 | 58 | -21 | 27 | H H T B T B |
20 | FB Brindisi 1912 | 33 | 4 | 7 | 22 | 21 | 61 | -40 | 19 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: