Đối đầu Spezia vs Venezia, 01h30 ngày 11/5
Kết quả Spezia vs Venezia
Đối đầu Spezia vs Venezia
Phong độ Spezia gần đây
Phong độ Venezia gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Spezia vs Venezia
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spezia vs Venezia trước đây
-
16/09/2023Venezia1 - 0Spezia0 - 0L
-
18/07/2020Spezia0 - 1Venezia0 - 1L
-
14/12/2019Venezia0 - 0Spezia0 - 0D
-
22/01/2019Spezia1 - 1Venezia0 - 0D
-
25/08/2018Venezia1 - 0Spezia1 - 0L
-
10/02/2018Spezia1 - 1Venezia0 - 1D
-
16/09/2017Venezia0 - 0Spezia0 - 0D
-
15/08/2023Spezia2 - 2Venezia1 - 0D
-
02/04/2022Spezia1 - 0Venezia0 - 0W
-
19/09/2021Venezia1 - 2Spezia0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Spezia vs Venezia
- Thống kê lịch sử đối đầu Spezia vs Venezia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spezia vs Venezia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 7 | 0 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Serie A | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spezia vs Venezia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spezia (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Spezia (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spezia thắng
Bại: là số trận Spezia thua
Thắng: là số trận Spezia thắng
Bại: là số trận Spezia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spezia và Venezia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 37 | 21 | 12 | 4 | 65 | 34 | 31 | 75 | H T H T H H |
2 | Como | 37 | 21 | 9 | 7 | 57 | 39 | 18 | 72 | T T T H T H |
3 | Venezia | 37 | 21 | 7 | 9 | 68 | 44 | 24 | 70 | H T T T B T |
4 | Cremonese | 37 | 18 | 10 | 9 | 47 | 32 | 15 | 64 | T B H B T H |
5 | Catanzaro | 37 | 17 | 9 | 11 | 58 | 47 | 11 | 60 | B T H H T B |
6 | Palermo | 37 | 14 | 11 | 12 | 61 | 53 | 8 | 53 | H H H B B H |
7 | Sampdoria | 37 | 15 | 9 | 13 | 50 | 49 | 1 | 52 | H B H H T T |
8 | Brescia | 37 | 12 | 15 | 10 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B H H H T |
9 | SudTirol | 37 | 12 | 11 | 14 | 46 | 47 | -1 | 47 | H T H B T H |
10 | Cosenza Calcio 1914 | 37 | 11 | 13 | 13 | 46 | 41 | 5 | 46 | H H T T T H |
11 | Cittadella | 37 | 11 | 13 | 13 | 40 | 44 | -4 | 46 | T H H H B H |
12 | Pisa | 37 | 11 | 13 | 13 | 50 | 52 | -2 | 46 | B T H H B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 44 | -7 | 46 | B B B T T B |
14 | Modena | 37 | 9 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 44 | H B H T B H |
15 | Spezia | 37 | 8 | 17 | 12 | 34 | 48 | -14 | 41 | H B H H T H |
16 | Ternana | 37 | 10 | 10 | 17 | 42 | 50 | -8 | 40 | H T H B B T |
17 | Bari | 37 | 7 | 17 | 13 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B H B H H |
18 | Ascoli | 37 | 8 | 14 | 15 | 36 | 41 | -5 | 38 | H H H T B H |
19 | Feralpisalo | 37 | 8 | 9 | 20 | 44 | 64 | -20 | 33 | H B B H H B |
20 | Lecco | 37 | 6 | 8 | 23 | 33 | 71 | -38 | 26 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: