Đối đầu Parma vs Udinese, 23h30 ngày 16/9
Kết quả Parma vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Parma vs Udinese, 23h30 ngày 16/9
Đối đầu Parma vs Udinese
Phong độ Parma gần đây
Phong độ Udinese gần đây
Serie A 2024-2025: Parma vs Udinese
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parma vs Udinese trước đây
-
21/02/2021Parma2 - 2Udinese2 - 0D
-
18/10/2020Udinese3 - 2Parma1 - 1L
-
26/01/2020Parma2 - 0Udinese2 - 0W
-
02/09/2019Udinese1 - 3Parma1 - 1W
-
20/01/2019Udinese1 - 2Parma0 - 1W
-
20/08/2018Parma2 - 2Udinese1 - 0D
-
08/04/2015Parma1 - 0Udinese0 - 0W
-
30/09/2014Udinese4 - 2Parma2 - 2L
-
26/01/2014Parma1 - 0Udinese1 - 0W
-
02/09/2013Udinese3 - 1Parma1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Parma vs Udinese
- Thống kê lịch sử đối đầu Parma vs Udinese: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parma vs Udinese: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parma vs Udinese: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parma (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Parma (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parma thắng
Bại: là số trận Parma thua
Thắng: là số trận Parma thắng
Bại: là số trận Parma thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parma và Udinese trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T T |
2 | Juventus | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
3 | Torino | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
4 | Inter Milan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H T T |
5 | Udinese | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
6 | Verona | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
7 | Empoli | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H T H H |
8 | Atalanta | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | T B B T |
9 | AC Milan | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 5 | H B H T |
10 | Genoa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H T B H |
11 | Lazio | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | T B H |
12 | Parma | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H T B |
13 | Lecce | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 4 | B B T H |
14 | Fiorentina | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
15 | AS Roma | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
16 | Bologna | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | H B H H |
17 | Monza | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
18 | Como | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B H |
19 | Cagliari | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | H H B B |
20 | Venezia | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: