Đối đầu Reggiana U20 vs Virtus Entella U20, 20h30 ngày 09/11
Kết quả Reggiana U20 vs Virtus Entella U20
Đối đầu Reggiana U20 vs Virtus Entella U20
Phong độ Reggiana U20 gần đây
Phong độ Virtus Entella U20 gần đây
Hạng B giải trẻ Y 2024-2025: Reggiana U20 vs Virtus Entella U20
-
Giải đấu: Hạng B giải trẻ YMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reggiana U20 vs Virtus Entella U20 trước đây
-
12/02/2022Virtus Entella U201 - 0Reggiana U201 - 0L
-
25/09/2021Reggiana U201 - 2Virtus Entella U200 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Reggiana U20 vs Virtus Entella U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Reggiana U20 vs Virtus Entella U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reggiana U20 vs Virtus Entella U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng B giải trẻ Y | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reggiana U20 vs Virtus Entella U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reggiana U20 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Reggiana U20 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reggiana U20 thắng
Bại: là số trận Reggiana U20 thua
Thắng: là số trận Reggiana U20 thắng
Bại: là số trận Reggiana U20 thua
BXH Vòng Bảng Hạng B giải trẻ Y mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reggiana U20 và Virtus Entella U20 trên Bảng xếp hạng của Hạng B giải trẻ Y mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng B giải trẻ Y 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frosinone U20 | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T T H T T |
2 | Napoli Youth | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 15 | B T T T T T |
3 | Pisa U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 14 | T T B B T H |
4 | Benevento (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | B T T T B H |
5 | Cosenza Calcio Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | T T T H T B |
6 | Spezia U20 | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 10 | 5 | 12 | T T B T B B |
7 | Ascoli Youth | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 11 | H B H B T T |
8 | Sha LAN U19 | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B B T H T H |
9 | Palermo U20 | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 13 | -5 | 9 | H H B T B T |
10 | Pescara Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T B H T B |
11 | Perugia Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | H B T T B H |
12 | Ternana u20 | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H B B T B |
13 | AS Avellino Youth | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 18 | -7 | 7 | T B B T B B |
14 | Bari U19 | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H B B T H |
15 | Crotone U19 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 18 | -10 | 5 | H B B B T B |
16 | Monopoli Youth | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: