Kết quả Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ, 18h30 ngày 09/02
Kết quả Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ
Đối đầu Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ
Phong độ Sampdoria Nữ gần đây
Phong độ Sassuolo Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.97O 2.75
0.89U 2.75
0.831
3.40X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Italia 2024-2025 » vòng 18
-
Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ: Diễn biến chính
-
19'0-0Gallazzi V.
-
26'0-1
Daniela Sabatino (Assist:Davina Philtjens)
-
73'0-2
Clelland L. (Assist:Chmielinski G.)
- BXH Nữ Italia
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ: Số liệu thống kê
-
Sampdoria NữSassuolo Nữ
-
7Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
283Số đường chuyền334
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị4
-
-
7Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn8
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
16Thử thách15
-
-
66Pha tấn công77
-
-
31Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Nữ Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 51 | 16 | 35 | 45 | T T B T H T |
2 | Inter Milan (W) | 18 | 11 | 5 | 2 | 34 | 14 | 20 | 38 | T T T B T H |
3 | Roma CF (W) | 18 | 10 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 35 | T B T B T H |
4 | Fiorentina (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H B B H |
5 | AC Milan (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B T H T T B |
6 | Como 2000 (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 25 | 32 | -7 | 22 | T T B B B B |
7 | Lazio (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 20 | T B T T T H |
8 | Sassuolo (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 19 | B T H T B T |
9 | Napoli (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 34 | -24 | 10 | B B B B H T |
10 | Sampdoria (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 8 | 41 | -33 | 8 | B B H T B B |