Kết quả AC Milan vs Cagliari, 01h45 ngày 12/05
Kết quả AC Milan vs Cagliari
Nhận định AC Milan vs Cagliari, 1h45 ngày 12/5
Đối đầu AC Milan vs Cagliari
Lịch phát sóng AC Milan vs Cagliari
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202401:45
-
AC Milan 25Cagliari 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.94O 3
0.92U 3
0.961
1.40X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Cagliari
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 36
-
AC Milan vs Cagliari: Diễn biến chính
-
28'Ismael Bennacer0-0
-
33'Matteo Gabbia0-0
-
35'Ismael Bennacer1-0
-
46'Noah Okafor
Olivier Giroud1-0 -
46'Rafael Leao
Samuel Chimerenka Chukwueze1-0 -
46'Fikayo Tomori
Matteo Gabbia1-0 -
59'Christian Pulisic (Assist:Rafael Leao)2-0
-
63'2-1Nahitan Nandez (Assist:Gabriele Zappa)
-
68'Theo Hernandez
Alessandro Florenzi2-1 -
69'2-1Yerry Fernando Mina Gonzalez
-
74'Tijani Reijnders (Assist:Theo Hernandez)3-1
-
76'3-1Gaetano Pio Oristanio
Alessandro Deiola -
76'3-1Paulo Azzi
Alberto Dossena -
76'3-1Gianluca Lapadula
Nahitan Nandez -
82'3-1Kingstone Mutandwa
Eldor Shomurodov -
83'Rafael Leao (Assist:Ismael Bennacer)4-1
-
84'Tommaso Pobega
Ismael Bennacer4-1 -
86'Christian Pulisic (Assist:Noah Okafor)5-1
-
88'5-1Mateusz Wieteska
Yerry Fernando Mina Gonzalez
-
AC Milan vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-157Marco Sportiello42Alessandro Florenzi28Malick Thiaw46Matteo Gabbia20Pierre Kalulu Kyatengwa80Yunus Musah14Tijani Reijnders11Christian Pulisic4Ismael Bennacer21Samuel Chimerenka Chukwueze9Olivier Giroud61Eldor Shomurodov77Zito Luvumbo25Ibrahim Sulemana16Matteo Prati14Alessandro Deiola8Nahitan Nandez28Gabriele Zappa26Yerry Fernando Mina Gonzalez4Alberto Dossena33Adam Obert22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
-
19Theo Hernandez32Tommaso Pobega10Rafael Leao17Noah Okafor23Fikayo Tomori7Yacine Adli38Filippo Terracciano30Mattia Caldara2Davide Calabria69Lapo Francesco Maria Nava85Kevin Zeroli15Luka Jovic96Lorenzo TorrianiPaulo Azzi 37Gaetano Pio Oristanio 19Gianluca Lapadula 9Mateusz Wieteska 23Kingstone Mutandwa 34Pantelis Hatzidiakos 17Alessandro Di Pardo 99Andrea Petagna 32Simon Aresti 18Marco Mancosu 5Nicolas Viola 10Leonardo Pavoletti 30Boris Radunovic 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
AC MilanCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút5
-
-
13Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
641Số đường chuyền317
-
-
91%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
24Đánh đầu16
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn5
-
-
11Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách3
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
130Pha tấn công62
-
-
40Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation