Kết quả AC Milan vs Empoli, 21h00 ngày 10/03
Kết quả AC Milan vs Empoli
Soi kèo nhà cái AC Milan vs Empoli, lúc 21h00 ngày 10/3
Đối đầu AC Milan vs Empoli
Lịch phát sóng AC Milan vs Empoli
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202421:00
-
AC Milan 11Empoli 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 2.75
0.92U 2.75
0.961
1.40X
4.752
7.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Empoli
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 28
-
AC Milan vs Empoli: Diễn biến chính
-
24'0-0Jacopo Fazzini
-
26'Tijani Reijnders0-0
-
40'Christian Pulisic (Assist:Noah Okafor)1-0
-
41'Christian Pulisic Goal awarded1-0
-
42'1-0Bartosz Bereszynski
Ardian Ismajli -
53'1-0Giuseppe Pezzella
-
55'1-0Liberato Cacace
Giuseppe Pezzella -
55'1-0Viktor Kovalenko
Jacopo Fazzini -
62'Yunus Musah
Tijani Reijnders1-0 -
63'Samuel Chimerenka Chukwueze
Christian Pulisic1-0 -
63'Pierre Kalulu Kyatengwa
Fikayo Tomori1-0 -
65'1-0Szymon Zurkowski
-
73'Olivier Giroud
Luka Jovic1-0 -
76'1-0Mattia Destro
MBaye Niang -
76'1-0Matteo Cancellieri
Szymon Zurkowski -
80'1-0Matteo Cancellieri
-
90'Yacine Adli
Noah Okafor1-0
-
AC Milan vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan19Theo Hernandez23Fikayo Tomori28Malick Thiaw2Davide Calabria14Tijani Reijnders4Ismael Bennacer17Noah Okafor8Ruben Loftus Cheek11Christian Pulisic15Luka Jovic10MBaye Niang27Szymon Zurkowski28Nicolo Cambiaghi11Emmanuel Gyasi21Jacopo Fazzini29Youssef Maleh3Giuseppe Pezzella34Ardian Ismajli4Sebastian Walukiewicz33Sebastiano Luperto25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
9Olivier Giroud7Yacine Adli20Pierre Kalulu Kyatengwa21Samuel Chimerenka Chukwueze80Yunus Musah24Simon Kjaer83Antonio Mirante38Filippo Terracciano46Matteo Gabbia57Marco Sportiello74Alejandro JiménezMattia Destro 23Matteo Cancellieri 20Liberato Cacace 13Bartosz Bereszynski 19Viktor Kovalenko 8Etrit Berisha 99Samuele Perisan 1Francesco Caputo 9Alberto Cerri 17Simone Bastoni 30Tyronne Ebuehi 24Steven Shpendi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Empoli: Số liệu thống kê
-
AC MilanEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
17Sút Phạt19
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
554Số đường chuyền342
-
-
91%Chuyền chính xác84%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị4
-
-
18Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
14Ném biên19
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
119Pha tấn công61
-
-
67Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation