Kết quả AS Roma vs Cagliari, 02h45 ngày 06/02
Kết quả AS Roma vs Cagliari
Nhận định AS Roma vs Cagliari, 02h45 ngày 6/2
Đối đầu AS Roma vs Cagliari
Lịch phát sóng AS Roma vs Cagliari
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/02/202402:45
-
AS Roma 14Cagliari 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.44X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
1.21+0.5
0.70O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Cagliari
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 23
-
AS Roma vs Cagliari: Diễn biến chính
-
2'Lorenzo Pellegrini1-0
-
23'Paulo Dybala (Assist:Lorenzo Pellegrini)2-0
-
45'2-0Gianluca Lapadula Penalty cancelled
-
51'Paulo Dybala3-0
-
55'Nicola Zalewski
Stephan El Shaarawy3-0 -
55'Dean Huijsen
Diego Javier Llorente Rios3-0 -
55'Edoardo Bove
Lorenzo Pellegrini3-0 -
58'Rasmus Nissen Kristensen
Jose Angel Esmoris Tasende3-0 -
59'Dean Huijsen (Assist:Leandro Daniel Paredes)4-0
-
62'4-0Zito Luvumbo
Paulo Azzi -
62'4-0Nicolas Viola
Alberto Dossena -
62'4-0Gianluca Gaetano
Matteo Prati -
65'4-0Nahitan Nandez
-
66'Leandro Daniel Paredes4-0
-
67'4-0Mateusz Wieteska
Yerry Fernando Mina Gonzalez -
74'Baldanzi Tommaso
Paulo Dybala4-0 -
75'4-0Alessandro Di Pardo
Nahitan Nandez
-
AS Roma vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma4-3-31Rui Pedro dos Santos Patricio69Jose Angel Esmoris Tasende14Diego Javier Llorente Rios23Gianluca Mancini2Rick Karsdorp7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante92Stephan El Shaarawy90Romelu Lukaku21Paulo Dybala9Gianluca Lapadula32Andrea Petagna28Gabriele Zappa8Nahitan Nandez16Matteo Prati29Antoine Makoumbou37Paulo Azzi4Alberto Dossena26Yerry Fernando Mina Gonzalez33Adam Obert22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
-
43Rasmus Nissen Kristensen52Edoardo Bove35Baldanzi Tommaso3Dean Huijsen59Nicola Zalewski22Houssem Aouar99Mile Svilar67João Costa60Riccardo Pagano61Niccolo Pisilli63Pietro Boer20Renato Junior Luz Sanches19Zeki CelikZito Luvumbo 77Nicolas Viola 10Gianluca Gaetano 70Alessandro Di Pardo 99Mateusz Wieteska 23Jakub Jankto 21Pantelis Hatzidiakos 17Simon Aresti 18Leonardo Pavoletti 30Alessandro Deiola 14Tommaso Augello 27Boris Radunovic 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
AS RomaCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
10Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
475Số đường chuyền412
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị0
-
-
26Đánh đầu28
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
8Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
75Pha tấn công109
-
-
29Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation