Kết quả AS Roma vs Juventus, 01h45 ngày 06/05
Kết quả AS Roma vs Juventus
Nhận định AS Roma vs Juventus, 1h45 ngày 6/5
Đối đầu AS Roma vs Juventus
Lịch phát sóng AS Roma vs Juventus
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202401:45
-
AS Roma 11Juventus 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2
0.80U 2
1.081
2.55X
3.202
2.80Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 35
-
AS Roma vs Juventus: Diễn biến chính
-
4'0-0Timothy Weah
-
15'Romelu Lukaku1-0
-
31'1-1Gleison Bremer Silva Nascimento (Assist:Federico Chiesa)
-
46'Nicola Zalewski
Paulo Dybala1-1 -
61'1-1Filip Kostic
Timothy Weah -
68'Tammy Abraham
Romelu Lukaku1-1 -
69'Sardar Azmoun
Baldanzi Tommaso1-1 -
71'1-1Adrien Rabiot
-
76'1-1Moise Keane
Federico Chiesa -
76'1-1Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic -
78'Edoardo Bove
Lorenzo Pellegrini1-1 -
84'Tammy Abraham1-1
-
85'1-1Carlos Alcaraz
Andrea Cambiaso
-
AS Roma vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma4-3-2-199Mile Svilar69Jose Angel Esmoris Tasende5Evan Ndicka14Diego Javier Llorente Rios43Rasmus Nissen Kristensen7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante21Paulo Dybala35Baldanzi Tommaso90Romelu Lukaku7Federico Chiesa9Dusan Vlahovic22Timothy Weah16Weston Mckennie5Manuel Locatelli25Adrien Rabiot27Andrea Cambiaso4Federico Gatti3Gleison Bremer Silva Nascimento6Danilo Luiz da Silva1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
17Sardar Azmoun52Edoardo Bove59Nicola Zalewski9Tammy Abraham22Houssem Aouar67João Costa23Gianluca Mancini37Leonardo Spinazzola92Stephan El Shaarawy3Dean Huijsen2Rick Karsdorp1Rui Pedro dos Santos Patricio20Renato Junior Luz Sanches19Zeki Celik6Chris SmallingMoise Keane 18Arkadiusz Milik 14Filip Kostic 11Carlos Alcaraz 26Mattia De Sciglio 2Daniele Rugani 24Mattia Perin 36Carlo Pinsoglio 23Hans Nicolussi Caviglia 41Fabio Miretti 20Tiago Djalo 33Samuel Iling 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Juventus: Số liệu thống kê
-
AS RomaJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
529Số đường chuyền344
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
23Đánh đầu25
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn9
-
-
18Ném biên12
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
1Thử thách1
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
96Pha tấn công98
-
-
58Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation