Kết quả AS Roma vs Torino, 00h30 ngày 27/02
Kết quả AS Roma vs Torino
Soi kèo nhà cái AS Roma vs Torino, lúc 00h30 ngày 27/2
Đối đầu AS Roma vs Torino
Lịch phát sóng AS Roma vs Torino
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/02/202400:30
-
AS Roma 23Torino 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.25
1.04U 2.25
0.841
1.91X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Torino
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 26
-
AS Roma vs Torino: Diễn biến chính
-
14'0-0Saba Sazonov
Matteo Lovato -
25'0-0Valentino Lazaro
-
33'0-0Samuele Ricci
-
42'Paulo Dybala1-0
-
44'1-1Duvan Estevan Zapata Banguera (Assist:Raoul Bellanova)
-
45'Obite Ndicka1-1
-
57'Paulo Dybala (Assist:Bryan Cristante)2-1
-
62'2-1Ricardo Rodriguez
Valentino Lazaro -
64'Leonardo Spinazzola
Jose Angel Esmoris Tasende2-1 -
65'Edoardo Bove
Leandro Daniel Paredes2-1 -
65'Romelu Lukaku
Sardar Azmoun2-1 -
69'Paulo Dybala (Assist:Romelu Lukaku)3-1
-
78'Dean Huijsen
Chris Smalling3-1 -
80'3-1Karol Linetty
Gvidas Gineitis -
81'3-1David Okereke
Antonio Sanabria -
81'3-1Ivan Ilic
Adam Masina -
85'Bryan Cristante3-1
-
86'Renato Junior Luz Sanches
Lorenzo Pellegrini3-1 -
88'3-2Dean Huijsen(OW)
-
AS Roma vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-299Mile Svilar5Obite Ndicka6Chris Smalling23Gianluca Mancini69Jose Angel Esmoris Tasende7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante43Rasmus Nissen Kristensen21Paulo Dybala17Sardar Azmoun9Antonio Sanabria91Duvan Estevan Zapata Banguera16Nikola Vlasic19Raoul Bellanova28Samuele Ricci66Gvidas Gineitis20Valentino Lazaro26Koffi Djidji6Matteo Lovato5Adam Masina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
90Romelu Lukaku37Leonardo Spinazzola52Edoardo Bove3Dean Huijsen20Renato Junior Luz Sanches22Houssem Aouar92Stephan El Shaarawy63Pietro Boer35Baldanzi Tommaso64Luigi Cherubini59Nicola Zalewski1Rui Pedro dos Santos Patricio19Zeki CelikDavid Okereke 21Karol Linetty 77Saba Sazonov 15Ivan Ilic 8Ricardo Rodriguez 13Luca Gemello 1Mihai Popa 71Uros Kabic 17Zannetos Savva 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Torino: Số liệu thống kê
-
AS RomaTorino
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút6
-
-
17Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
548Số đường chuyền439
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu16
-
-
14Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn4
-
-
10Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
73Pha tấn công84
-
-
19Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation