Kết quả Atalanta vs AS Roma, 01h45 ngày 13/05
Kết quả Atalanta vs AS Roma
Nhận định Atalanta vs AS Roma, 1h45 ngày 13/5
Đối đầu Atalanta vs AS Roma
Lịch phát sóng Atalanta vs AS Roma
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202401:45
-
Atalanta 12AS Roma 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.05X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs AS Roma
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 36
-
Atalanta vs AS Roma: Diễn biến chính
-
18'Charles De Ketelaere (Assist:Gianluca Scamacca)1-0
-
20'Charles De Ketelaere (Assist:Teun Koopmeiners)2-0
-
46'2-0Evan Ndicka
-
46'2-0Edoardo Bove
Leandro Daniel Paredes -
46'2-0Tammy Abraham
Baldanzi Tommaso -
58'Teun Koopmeiners2-0
-
58'Ademola Lookman
Charles De Ketelaere2-0 -
58'El Bilal Toure
Gianluca Scamacca2-0 -
58'Davide Zappacosta
Matteo Ruggeri2-0 -
66'2-1Lorenzo Pellegrini
-
75'Giorgio Scalvini
Mario Pasalic2-1 -
86'2-1João Costa
Rasmus Nissen Kristensen -
86'2-1Sardar Azmoun
Bryan Cristante -
88'Aleksey Miranchuk
Ederson Jose dos Santos Lourenco2-1
-
Atalanta vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-2-129Marco Carnesecchi19Berat Djimsiti4Isak Hien15Marten de Roon22Matteo Ruggeri13Ederson Jose dos Santos Lourenco8Mario Pasalic33Hans Hateboer7Teun Koopmeiners17Charles De Ketelaere90Gianluca Scamacca90Romelu Lukaku92Stephan El Shaarawy35Baldanzi Tommaso7Lorenzo Pellegrini4Bryan Cristante16Leandro Daniel Paredes43Rasmus Nissen Kristensen23Gianluca Mancini5Evan Ndicka69Jose Angel Esmoris Tasende99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
77Davide Zappacosta42Giorgio Scalvini10El Bilal Toure11Ademola Lookman59Aleksey Miranchuk1Juan Musso25Ndary Adopo45Marco Palestra53Pietro Comi2Rafael Toloi31Francesco Rossi43Giovanni Bonfanti20Mitchel BakkerJoão Costa 67Sardar Azmoun 17Edoardo Bove 52Tammy Abraham 9Houssem Aouar 22Pietro Boer 63Niccolo Pisilli 61Rick Karsdorp 2Dean Huijsen 3Nicola Zalewski 59Rui Pedro dos Santos Patricio 1Diego Javier Llorente Rios 14Zeki Celik 19Chris Smalling 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
AtalantaAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
538Số đường chuyền403
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu34
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
115Pha tấn công91
-
-
82Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation