Kết quả Atalanta vs Frosinone, 02h45 ngày 16/01
Kết quả Atalanta vs Frosinone
Soi kèo phạt góc Atalanta vs Frosinone, 2h45 ngày 16/01
Đối đầu Atalanta vs Frosinone
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Thứ ba, Ngày 16/01/202402:45
-
Atalanta5Frosinone 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.06O 2.75
0.84U 2.75
1.021
1.40X
4.502
7.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Frosinone
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 20
-
Atalanta vs Frosinone: Diễn biến chính
-
8'Teun Koopmeiners1-0
-
13'Ederson Jose dos Santos Lourenco2-0
-
14'Charles De Ketelaere (Assist:Marten de Roon)3-0
-
46'3-0Gelli Francesco
Abdou Harroui -
46'3-0Fares Ghedjemis
Pol Mikel Lirola Kosok -
46'3-0Simone Romagnoli
Mateus Lusuardi -
54'Davide Zappacosta
Matteo Ruggeri3-0 -
54'Isak Hien
Sead Kolasinac3-0 -
62'Luis Fernando Muriel Fruto
Gianluca Scamacca3-0 -
63'Aleksey Miranchuk
Charles De Ketelaere3-0 -
70'3-0Simone Romagnoli
-
75'3-0Mehdi Bourabia
Luca Mazzitelli -
81'Mario Pasalic
Ederson Jose dos Santos Lourenco3-0 -
83'Davide Zappacosta (Assist:Mario Pasalic)4-0
-
84'4-0Arijon Ibrahimovic
Matìas Soulè Malvano -
90'Emil Holm5-0
-
Atalanta vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-2-129Marco Carnesecchi23Sead Kolasinac19Berat Djimsiti42Giorgio Scalvini22Matteo Ruggeri15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco3Emil Holm17Charles De Ketelaere7Teun Koopmeiners90Gianluca Scamacca70Walid Cheddira18Matìas Soulè Malvano36Luca Mazzitelli4Marco Brescianini21Abdou Harroui45Enzo Barrenechea20Pol Mikel Lirola Kosok5Caleb Okoli33Kevin Bonifazi47Mateus Lusuardi80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
9Luis Fernando Muriel Fruto8Mario Pasalic77Davide Zappacosta59Aleksey Miranchuk4Isak Hien6Jose Luis Palomino1Juan Musso25Ndary Adopo21Nadir Zortea31Francesco Rossi10El Bilal Toure20Mitchel BakkerFares Ghedjemis 29Arijon Ibrahimovic 27Simone Romagnoli 6Gelli Francesco 14Mehdi Bourabia 24Reinier Jesus Carvalho 12Kaio Jorge Pinto Ramos 9Giorgi Kvernadze 17Giuseppe Caso 10Michele Cerofolini 31Lorenzo Palmisani 37Luca Garritano 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
AtalantaFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút2
-
-
9Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
482Số đường chuyền538
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
25Đánh đầu17
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
29Ném biên33
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
103Pha tấn công93
-
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation