Kết quả Atalanta vs Lazio, 00h00 ngày 05/02
Kết quả Atalanta vs Lazio
Nhận định Atalanta vs Lazio, lúc 0h00 ngày 5/2
Đối đầu Atalanta vs Lazio
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/02/202400:00
-
Atalanta 23Lazio 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
1.08U 2.5
0.781
1.85X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Lazio
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 23
-
Atalanta vs Lazio: Diễn biến chính
-
9'Mario Pasalic0-0
-
16'Mario Pasalic (Assist:Giorgio Scalvini)1-0
-
43'Charles De Ketelaere2-0
-
45'2-0Luis Alberto Romero Alconchel
-
45'2-0Felipe Anderson Pereira Gomes
-
46'2-0Luca Pellegrini
Manuel Lazzari -
46'2-0Nicolo Casale
Mario Gila -
47'2-0Nicolo Rovella
-
64'Hans Hateboer
Emil Holm2-0 -
64'2-0Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen -
64'2-0Ciro Immobile
Valentin Mariano Castellanos Gimenez -
64'Gianluca Scamacca
Aleksey Miranchuk2-0 -
69'2-0Matias Vecino
Luis Alberto Romero Alconchel -
76'Charles De Ketelaere (Assist:Gianluca Scamacca)3-0
-
78'Ederson Jose dos Santos Lourenco3-0
-
79'Rafael Toloi
Mario Pasalic3-0 -
80'Luis Fernando Muriel Fruto
Charles De Ketelaere3-0 -
84'3-1Ciro Immobile
-
90'Leonardo Mendicino
Ederson Jose dos Santos Lourenco3-1
-
Atalanta vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-229Marco Carnesecchi23Sead Kolasinac19Berat Djimsiti42Giorgio Scalvini22Matteo Ruggeri13Ederson Jose dos Santos Lourenco15Marten de Roon3Emil Holm8Mario Pasalic59Aleksey Miranchuk17Charles De Ketelaere18Gustav Isaksen19Valentin Mariano Castellanos Gimenez7Felipe Anderson Pereira Gomes8Matteo Guendouzi65Nicolo Rovella10Luis Alberto Romero Alconchel29Manuel Lazzari34Mario Gila13Alessio Romagnoli77Adam Marusic94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
9Luis Fernando Muriel Fruto90Gianluca Scamacca44Leonardo Mendicino2Rafael Toloi33Hans Hateboer1Juan Musso77Davide Zappacosta31Francesco Rossi43Giovanni Bonfanti10El Bilal Toure20Mitchel BakkerCiro Immobile 17Luca Pellegrini 3Nicolo Casale 15Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Matias Vecino 5Elseid Hisaj 23Christos Mandas 35Luigi Sepe 33Daichi Kamada 6Sana Fernandes 70Dimitrije Kamenovic 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Lazio: Số liệu thống kê
-
AtalantaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
553Số đường chuyền496
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
39Đánh đầu13
-
-
19Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
7Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
108Pha tấn công87
-
-
66Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation