Kết quả Atalanta vs Verona, 01h45 ngày 16/04
Kết quả Atalanta vs Verona
Soi kèo nhà cái Atalanta vs Hellas Verona, 1h45 ngày 16/4
Đối đầu Atalanta vs Verona
Lịch phát sóng Atalanta vs Verona
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Thứ ba, Ngày 16/04/202401:45
-
Atalanta2Verona 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.85O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.44X
4.332
7.00Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.91O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Verona
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 32
-
Atalanta vs Verona: Diễn biến chính
-
13'Gianluca Scamacca (Assist:Teun Koopmeiners)1-0
-
18'Ederson Jose dos Santos Lourenco (Assist:Gianluca Scamacca)2-0
-
42'2-0Tomas Suslov
-
56'2-1Darko Lazovic (Assist:Tijjani Noslin)
-
58'2-1Karol Swiderski
Federico Bonazzoli -
60'2-2Tijjani Noslin (Assist:Fabien Centonze)
-
63'Sead Kolasinac
Rafael Toloi2-2 -
63'Ademola Lookman
Gianluca Scamacca2-2 -
63'Aleksey Miranchuk
Charles De Ketelaere2-2 -
77'2-2Ruben Vinagre
Tomas Suslov -
77'2-2Stefan Mitrovic
Darko Lazovic -
81'Hans Hateboer
Emil Holm2-2 -
83'2-2Daniel Silva
-
90'2-2Jackson Tchatchoua
Fabien Centonze -
90'2-2Diego Coppola
Michael Folorunsho
-
Atalanta vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-229Marco Carnesecchi19Berat Djimsiti4Isak Hien2Rafael Toloi22Matteo Ruggeri13Ederson Jose dos Santos Lourenco8Mario Pasalic3Emil Holm7Teun Koopmeiners90Gianluca Scamacca17Charles De Ketelaere99Federico Bonazzoli17Tijjani Noslin90Michael Folorunsho31Tomas Suslov8Darko Lazovic21Daniel Silva18Fabien Centonze23Giangiacomo Magnani27Pawel Dawidowicz32Juan Carlos Caballero1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
-
23Sead Kolasinac33Hans Hateboer11Ademola Lookman59Aleksey Miranchuk1Juan Musso25Ndary Adopo43Giovanni Bonfanti31Francesco Rossi10El Bilal Toure20Mitchel BakkerDiego Coppola 42Karol Swiderski 11Ruben Vinagre 19Stefan Mitrovic 10Jackson Tchatchoua 38Thomas Henry 9Reda Belahyane 6Mattia Chiesa 16Simone Perilli 34Elayis Tavsan 7Alphadjo Cisse 80Charlys 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Verona: Số liệu thống kê
-
AtalantaVerona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
501Số đường chuyền341
-
-
78%Chuyền chính xác68%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
41Đánh đầu57
-
-
23Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua7
-
-
22Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
30Ném biên29
-
-
22Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
113Pha tấn công132
-
-
64Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation