Kết quả Bologna vs Juventus, 01h45 ngày 21/05
Kết quả Bologna vs Juventus
Kèo thẻ phạt ngon ăn Bologna vs Juventus, 1h45 ngày 21/05
Đối đầu Bologna vs Juventus
Lịch phát sóng Bologna vs Juventus
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202401:45
-
Bologna 13Juventus 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.12O 2
0.93U 2
0.931
2.50X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 37
-
Bologna vs Juventus: Diễn biến chính
-
2'Riccardo Calafiori1-0
-
11'Santiago Thomas Castro (Assist:Kacper Urbanski)2-0
-
26'2-0Fabio Miretti
-
29'2-0Andrea Cambiaso
-
46'2-0Carlos Alcaraz
Fabio Miretti -
46'2-0Timothy Weah
Andrea Cambiaso -
53'Riccardo Calafiori (Assist:Santiago Thomas Castro)3-0
-
57'3-0Kenan Yildiz
Federico Gatti -
62'3-0Danilo Luiz da Silva
-
63'Alexis Saelemaekers
Santiago Thomas Castro3-0 -
64'3-0Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic -
68'3-0Gleison Bremer Silva Nascimento
-
70'Riccardo Orsolini
Jens Odgaard3-0 -
70'Giovanni Fabbian
Kacper Urbanski3-0 -
71'3-0Nicolo Fagioli
Adrien Rabiot -
75'Sam Beukema
Riccardo Calafiori3-0 -
76'Oussama El Azzouzi
Remo Freuler3-0 -
76'3-1Federico Chiesa
-
82'Michel Aebischer3-1
-
83'3-2Arkadiusz Milik
-
84'3-3Kenan Yildiz
-
90'3-3Nicolo Fagioli
-
Bologna vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-1-4-128Lukasz Skorupski15Victor Bernth Kristansen33Riccardo Calafiori26Jhon Janer Lucumi3Stefan Posch8Remo Freuler11Dan Ndoye82Kacper Urbanski20Michel Aebischer21Jens Odgaard18Santiago Thomas Castro7Federico Chiesa9Dusan Vlahovic27Andrea Cambiaso20Fabio Miretti5Manuel Locatelli25Adrien Rabiot17Samuel Iling4Federico Gatti3Gleison Bremer Silva Nascimento6Danilo Luiz da Silva1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
56Alexis Saelemaekers7Riccardo Orsolini80Giovanni Fabbian17Oussama El Azzouzi31Sam Beukema6Nikola Moro5Adama Soumaoro22Charalampos Lykogiannis29Lorenzo De Silvestri34Federico Ravaglia23Nicola Bagnolini4Mihajlo Ilic10Jesper Karlsson16Tommaso CorazzaNicolo Fagioli 21Arkadiusz Milik 14Kenan Yildiz 15Timothy Weah 22Carlos Alcaraz 26Alex Sandro Lobo Silva 12Moise Keane 18Mattia Perin 36Carlo Pinsoglio 23Daniele Rugani 24Hans Nicolussi Caviglia 41Tiago Djalo 33Filip Kostic 11Weston Mckennie 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Juventus: Số liệu thống kê
-
BolognaJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút5
-
-
23Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
577Số đường chuyền347
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị1
-
-
10Đánh đầu6
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
15Ném biên14
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công90
-
-
29Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation