Kết quả Bologna vs Lecce, 21h00 ngày 11/02
Kết quả Bologna vs Lecce
Nhận định Bologna vs Lecce, lúc 21h00 ngày 11/2
Đối đầu Bologna vs Lecce
Lịch phát sóng Bologna vs Lecce
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202421:00
-
Bologna 14Lecce 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.70X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Lecce
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 24
-
Bologna vs Lecce: Diễn biến chính
-
5'Sam Beukema1-0
-
27'Riccardo Orsolini (Assist:Stefan Posch)2-0
-
34'Riccardo Calafiori2-0
-
38'2-0Nicola Sansone
Lameck Banda -
41'2-0Pontus Almqvist
-
46'2-0Patrick Dorgu
Antonino Gallo -
46'2-0Alexis Blin
Mohamed Kaba -
49'Riccardo Orsolini (Assist:Riccardo Calafiori)3-0
-
51'3-0Roberto Piccoli
Nikola Krstovic -
61'Jens Odgaard
Joshua Zirkzee3-0 -
61'Lorenzo De Silvestri
Stefan Posch3-0 -
61'Dan Ndoye
Riccardo Orsolini3-0 -
67'Oussama El Azzouzi
Remo Freuler3-0 -
74'3-0Remi Oudin
-
77'3-0Hamza Rafia
Remi Oudin -
78'Nikola Moro
Lewis Ferguson3-0 -
82'Jens Odgaard4-0
-
Bologna vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-1-4-128Lukasz Skorupski15Victor Bernth Kristansen33Riccardo Calafiori31Sam Beukema3Stefan Posch8Remo Freuler56Alexis Saelemaekers19Lewis Ferguson80Giovanni Fabbian7Riccardo Orsolini9Joshua Zirkzee7Pontus Almqvist9Nikola Krstovic22Lameck Banda77Mohamed Kaba20Ylber Ramadani10Remi Oudin12Lorenzo Venuti5Marin Pongracic6Federico Baschirotto25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
6Nikola Moro21Jens Odgaard29Lorenzo De Silvestri17Oussama El Azzouzi11Dan Ndoye26Jhon Janer Lucumi22Charalampos Lykogiannis34Federico Ravaglia23Nicola Bagnolini82Kacper Urbanski4Mihajlo Ilic10Jesper Karlsson16Tommaso CorazzaPatrick Dorgu 13Alexis Blin 29Roberto Piccoli 91Nicola Sansone 11Hamza Rafia 8Ahmed Touba 59Santiago Pierotti 50Jasper Samooja 40Federico Brancolini 21Joan Gonzalez 16Medon Berisha 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Lecce: Số liệu thống kê
-
BolognaLecce
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút3
-
-
12Sút Phạt6
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
632Số đường chuyền337
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
11Đánh đầu31
-
-
7Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
21Ném biên21
-
-
23Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công103
-
-
43Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation