Kết quả Cagliari vs Fiorentina, 01h45 ngày 24/05
Kết quả Cagliari vs Fiorentina
Kèo thẻ phạt ngon ăn Cagliari vs Fiorentina, 1h45 ngày 24/05
Đối đầu Cagliari vs Fiorentina
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202401:45
-
Cagliari 22Fiorentina 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.07O 2.75
1.00U 2.75
0.881
3.50X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Fiorentina
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 38
-
Cagliari vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
39'0-1Giacomo Bonaventura (Assist:Gaetano Castrovilli)
-
44'0-1Rolando Mandragora
-
45'0-1Cristiano Biraghi
-
45'0-1Luca Ranieri
-
56'0-1Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Rolando Mandragora -
56'0-1Nicolas Gonzalez
Nanitamo Jonathan Ikone -
64'Alessandro Deiola (Assist:Matteo Prati)1-1
-
65'Alessandro Deiola Goal awarded1-1
-
66'1-1Lucas Martinez Quarta
Nikola Milenkovic -
71'1-1Giacomo Bonaventura
-
73'1-1Lucas Beltran
Giacomo Bonaventura -
74'1-1MBala Nzola
Andrea Belotti -
78'Ibrahim Sulemana
Alessandro Deiola1-1 -
78'Kingstone Mutandwa
Zito Luvumbo1-1 -
85'Kingstone Mutandwa (Assist:Nahitan Nandez)2-1
-
89'2-2Nicolas Gonzalez (Assist:Cristiano Biraghi)
-
90'Marco Mancosu
Ibrahim Sulemana2-2 -
90'2-2MBala Nzola
-
90'Ibrahim Sulemana2-2
-
90'Yerry Fernando Mina Gonzalez2-2
-
90'2-3Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
-
90'Simon Aresti
Simone Scuffet2-3 -
90'Alessandro Di Pardo
Nahitan Nandez2-3 -
90'2-3Lucas Beltran Penalty awarded
-
Cagliari vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-2-3-122Simone Scuffet27Tommaso Augello33Adam Obert26Yerry Fernando Mina Gonzalez28Gabriele Zappa14Alessandro Deiola16Matteo Prati77Zito Luvumbo10Nicolas Viola8Nahitan Nandez9Gianluca Lapadula20Andrea Belotti11Nanitamo Jonathan Ikone72Antonin Barak17Gaetano Castrovilli5Giacomo Bonaventura38Rolando Mandragora2Domilson Cordeiro dos Santos4Nikola Milenkovic16Luca Ranieri3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
25Ibrahim Sulemana99Alessandro Di Pardo5Marco Mancosu18Simon Aresti34Kingstone Mutandwa37Paulo Azzi17Pantelis Hatzidiakos19Gaetano Pio Oristanio70Gianluca Gaetano30Leonardo Pavoletti32Andrea Petagna23Mateusz Wieteska1Boris Radunovic61Eldor ShomurodovMBala Nzola 18Nicolas Gonzalez 10Lucas Martinez Quarta 28Lucas Beltran 9Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6Gino Infantino 19Oliver Christensen 53Maxime Baila Lopez 8Joseph Alfred Duncan 32Marco Davide Faraoni 22Pietro Comuzzo 37Fabiano Parisi 65Cristian Kouame 99Michael Kayode 33Tomasso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
CagliariFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút3
-
-
14Sút Phạt21
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
238Số đường chuyền437
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
17Đánh đầu23
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
24Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
62Pha tấn công97
-
-
44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation