Kết quả Cagliari vs Lazio, 21h00 ngày 10/02
Kết quả Cagliari vs Lazio
Nhận định Cagliari vs Lazio, lúc 21h00 ngày 10/2
Đối đầu Cagliari vs Lazio
Lịch phát sóng Cagliari vs Lazio
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202421:00
-
Cagliari 11Lazio 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.87O 2.25
0.95U 2.25
0.911
3.40X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.26O 0.75
0.71U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Lazio
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 24
-
Cagliari vs Lazio: Diễn biến chính
-
26'0-1Alessandro Deiola(OW)
-
45'0-1Ciro Immobile
-
46'Alberto Dossena
Paulo Azzi0-1 -
46'Zito Luvumbo
Nicolas Viola0-1 -
49'0-2Ciro Immobile
-
51'Gianluca Gaetano (Assist:Zito Luvumbo)1-2
-
52'Antoine Makoumbou1-2
-
62'1-2Matias Vecino
Luis Alberto Romero Alconchel -
62'1-2Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile -
63'Tommaso Augello
Adam Obert1-2 -
65'1-3Felipe Anderson Pereira Gomes (Assist:Matias Vecino)
-
67'1-3Alessio Romagnoli
-
73'Mateusz Wieteska
Yerry Fernando Mina Gonzalez1-3 -
74'Leonardo Pavoletti
Gianluca Lapadula1-3 -
78'1-3Daichi Kamada
Danilo Cataldi -
84'1-3Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen -
90'1-3Matias Vecino
-
Cagliari vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-4-2-122Simone Scuffet33Adam Obert26Yerry Fernando Mina Gonzalez28Gabriele Zappa37Paulo Azzi14Alessandro Deiola29Antoine Makoumbou8Nahitan Nandez70Gianluca Gaetano10Nicolas Viola9Gianluca Lapadula18Gustav Isaksen17Ciro Immobile7Felipe Anderson Pereira Gomes8Matteo Guendouzi32Danilo Cataldi10Luis Alberto Romero Alconchel77Adam Marusic34Mario Gila13Alessio Romagnoli23Elseid Hisaj94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
77Zito Luvumbo4Alberto Dossena27Tommaso Augello30Leonardo Pavoletti23Mateusz Wieteska21Jakub Jankto99Alessandro Di Pardo32Andrea Petagna18Simon Aresti1Boris Radunovic16Matteo PratiValentin Mariano Castellanos Gimenez 19Daichi Kamada 6Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Matias Vecino 5Christos Mandas 35Luca Pellegrini 3Luigi Sepe 33Manuel Lazzari 29Nicolo Casale 15Sana Fernandes 70Dimitrije Kamenovic 16Luca Napolitano 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Lazio: Số liệu thống kê
-
CagliariLazio
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
476Số đường chuyền587
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
35Đánh đầu25
-
-
19Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn9
-
-
16Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công121
-
-
45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation