Kết quả Cagliari vs Monza, 18h30 ngày 26/11
Kết quả Cagliari vs Monza
Nhận định Cagliari vs Monza, vòng 13 Serie A 18h30 ngày 26/11/2023
Lịch phát sóng Cagliari vs Monza
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202318:30
-
Cagliari 11Monza 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.08O 2.5
0.96U 2.5
0.841
2.78X
3.202
2.31Hiệp 1+0
1.02-0
0.78O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Monza
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 13
-
Cagliari vs Monza: Diễn biến chính
-
10'Alberto Dossena1-0
-
42'Matteo Prati1-0
-
48'1-0Samuele Birindelli
-
57'1-0Patrick Ciurria
Samuele Birindelli -
57'1-0Mirko Maric
Lorenzo Colombo -
61'1-1Mirko Maric (Assist:Giorgos Kyriakopoulos)
-
67'1-1Jose Machin Dicombo
Dany Mota Carvalho -
67'1-1Valentín Carboni
Andrea Colpani -
69'1-1Jose Machin Dicombo
-
73'Gaetano Pio Oristanio
Edoardo Goldaniga1-1 -
73'Jakub Jankto
Nicolas Viola1-1 -
77'Leonardo Pavoletti
Andrea Petagna1-1 -
77'Gianluca Lapadula
Zito Luvumbo1-1 -
83'1-1Pablo Mari Villar
Andrea Carboni -
88'Paulo Azzi
Tommaso Augello1-1
-
Cagliari vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-4-2-122Simone Scuffet17Pantelis Hatzidiakos4Alberto Dossena3Edoardo Goldaniga27Tommaso Augello29Antoine Makoumbou16Matteo Prati28Gabriele Zappa77Zito Luvumbo10Nicolas Viola32Andrea Petagna9Lorenzo Colombo28Andrea Colpani47Dany Mota Carvalho19Samuele Birindelli32Matteo Pessina6Roberto Gagliardini77Giorgos Kyriakopoulos33Dario DAmbrosio5Luca Caldirola44Andrea Carboni16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
37Paulo Azzi21Jakub Jankto19Gaetano Pio Oristanio30Leonardo Pavoletti9Gianluca Lapadula25Ibrahim Sulemana38Jacopo Desogus14Alessandro Deiola18Simon Aresti23Mateusz Wieteska1Boris Radunovic33Adam Obert20Gaston Pereiro61Eldor ShomurodovValentín Carboni 21Mirko Maric 24Jose Machin Dicombo 7Patrick Ciurria 84Pablo Mari Villar 22Warren Bondo 38Eugenio Lamanna 1Stefano Gori 66Giulio Donati 2Alessandro Sorrentino 23Giorgio Cittadini 46Davide Bettella 18Pedro Pedro Pereira 13Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Monza: Số liệu thống kê
-
CagliariMonza
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc11
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút6
-
-
17Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
310Số đường chuyền521
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
27Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
10Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
85Pha tấn công98
-
-
38Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation