Kết quả Cagliari vs Torino, 02h45 ngày 27/01
Kết quả Cagliari vs Torino
Nhận định Cagliari vs Torino, 2h45 ngày 27/1
Đối đầu Cagliari vs Torino
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202402:45
-
Cagliari 21Torino 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.25
1.08U 2.25
0.801
3.00X
3.102
2.38Hiệp 1+0
1.10-0
0.78O 0.75
0.78U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Torino
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 22
-
Cagliari vs Torino: Diễn biến chính
-
11'Matteo Prati
Ibrahim Sulemana0-0 -
23'0-1Duvan Estevan Zapata Banguera (Assist:Raoul Bellanova)
-
41'Mateusz Wieteska0-1
-
45'0-2Samuele Ricci (Assist:Valentino Lazaro)
-
46'Leonardo Pavoletti
Jakub Jankto0-2 -
46'Nicolas Viola
Pantelis Hatzidiakos0-2 -
62'0-2Gvidas Gineitis
Samuele Ricci -
62'0-2Samuele Ricci
-
71'Tommaso Augello
Paulo Azzi0-2 -
71'Gianluca Lapadula
Nahitan Nandez0-2 -
73'Nicolas Viola0-2
-
77'Nicolas Viola (Assist:Gabriele Zappa)1-2
-
78'1-2Saba Sazonov
Antonio Sanabria -
82'1-2Vanja Milinkovic Savic
-
83'1-2Alessandro Buongiorno
-
87'1-2Pietro Pellegri
Duvan Estevan Zapata Banguera -
87'1-2Mergim Vojvoda
Raoul Bellanova -
90'1-2Ricardo Rodriguez
-
90'1-2Pietro Pellegri Goal Disallowed
-
Cagliari vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-4-2-122Simone Scuffet17Pantelis Hatzidiakos4Alberto Dossena23Mateusz Wieteska37Paulo Azzi25Ibrahim Sulemana29Antoine Makoumbou28Gabriele Zappa21Jakub Jankto8Nahitan Nandez32Andrea Petagna16Nikola Vlasic9Antonio Sanabria91Duvan Estevan Zapata Banguera19Raoul Bellanova28Samuele Ricci77Karol Linetty20Valentino Lazaro61Adrien Tameze Aousta4Alessandro Buongiorno13Ricardo Rodriguez32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
30Leonardo Pavoletti10Nicolas Viola27Tommaso Augello9Gianluca Lapadula16Matteo Prati14Alessandro Deiola18Simon Aresti38Jacopo Desogus99Alessandro Di Pardo1Boris Radunovic33Adam ObertPietro Pellegri 11Gvidas Gineitis 66Saba Sazonov 15Mergim Vojvoda 27David Zima 6Vimoj Muntu Wa Mungu 47Aaron Ciammaglichella 81Luca Gemello 1Mihai Popa 71Alieu Njie 29Zannetos Savva 79Come Bianay Balcot 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Torino: Số liệu thống kê
-
CagliariTorino
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
16Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
368Số đường chuyền378
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị6
-
-
44Đánh đầu38
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua9
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn8
-
-
25Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
119Pha tấn công76
-
-
53Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation