Kết quả Empoli vs AS Roma, 01h45 ngày 27/05
Kết quả Empoli vs AS Roma
Nhận định Empoli vs AS Roma, 1h45 ngày 27/5
Đối đầu Empoli vs AS Roma
Lịch phát sóng Empoli vs AS Roma
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202401:45
-
Empoli 42AS Roma 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.91X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs AS Roma
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 38
-
Empoli vs AS Roma: Diễn biến chính
-
2'Emmanuel Gyasi0-0
-
13'Matteo Cancellieri (Assist:Emmanuel Gyasi)1-0
-
20'1-0Bryan Cristante Goal Disallowed
-
34'Mattia Destro1-0
-
45'1-1Houssem Aouar (Assist:Jose Angel Esmoris Tasende)
-
46'MBaye Niang
Mattia Destro1-1 -
46'Sebastian Walukiewicz
Emmanuel Gyasi1-1 -
55'Jacopo Fazzini
Simone Bastoni1-1 -
67'Francesco Caputo
Bartosz Bereszynski1-1 -
70'1-1Sardar Azmoun
Tammy Abraham -
70'1-1Lorenzo Pellegrini
Houssem Aouar -
77'Nicolo Cambiaghi
Youssef Maleh1-1 -
79'1-1Stephan El Shaarawy
Nicola Zalewski -
81'Razvan Marin1-1
-
89'1-1João Costa
Paulo Dybala -
90'MBaye Niang (Assist:Matteo Cancellieri)2-1
-
90'2-1João Costa
-
90'MBaye Niang2-1
-
Empoli vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-5-225Elia Caprile33Sebastiano Luperto34Ardian Ismajli19Bartosz Bereszynski13Liberato Cacace29Youssef Maleh18Razvan Marin30Simone Bastoni11Emmanuel Gyasi20Matteo Cancellieri23Mattia Destro21Paulo Dybala9Tammy Abraham59Nicola Zalewski52Edoardo Bove4Bryan Cristante22Houssem Aouar19Zeki Celik23Gianluca Mancini5Evan Ndicka69Jose Angel Esmoris Tasende99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
21Jacopo Fazzini9Francesco Caputo28Nicolo Cambiaghi4Sebastian Walukiewicz10MBaye Niang99Etrit Berisha2Saba Goglichidze12Jacopo Seghetti1Samuele Perisan3Giuseppe Pezzella27Szymon Zurkowski8Viktor Kovalenko7Steven ShpendiJoão Costa 67Sardar Azmoun 17Lorenzo Pellegrini 7Stephan El Shaarawy 92Rasmus Nissen Kristensen 43Niccolo Pisilli 61Riccardo Pagano 60Pietro Boer 63Baldanzi Tommaso 35Dean Huijsen 3Rick Karsdorp 2Rui Pedro dos Santos Patricio 1Diego Javier Llorente Rios 14Chris Smalling 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
EmpoliAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút4
-
-
12Sút Phạt18
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
254Số đường chuyền550
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
18Đánh đầu12
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn8
-
-
12Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
83Pha tấn công87
-
-
28Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation