Kết quả Empoli vs Genoa, 21h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 23

  • Empoli vs Genoa: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Caleb Ekuban
     Ruslan Malinovskyi
  • 53'
    Sebastian Walukiewicz
    0-0
  • 54'
    Liberato Cacace  
    Bartosz Bereszynski  
    0-0
  • 54'
    Matteo Cancellieri  
    Alberto Cerri  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Koni De Winter
  • 71'
    Viktor Kovalenko  
    Alberto Grassi  
    0-0
  • 71'
    Mattia Destro  
    Szymon Zurkowski  
    0-0
  • 73'
    0-0
    Stefano Sabelli
  • 75'
    Nicolo Cambiaghi
    0-0
  • 77'
    0-0
     Vitor Oliveira
     Mateo Retegui
  • 77'
    0-0
     Aaron Caricol
     Stefano Sabelli
  • 85'
    Jacopo Fazzini  
    Nicolo Cambiaghi  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Koni De Winter
  • Empoli vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Empoli3-4-2-1
    25
    Elia Caprile
    33
    Sebastiano Luperto
    4
    Sebastian Walukiewicz
    34
    Ardian Ismajli
    11
    Emmanuel Gyasi
    29
    Youssef Maleh
    5
    Alberto Grassi
    19
    Bartosz Bereszynski
    28
    Nicolo Cambiaghi
    27
    Szymon Zurkowski
    17
    Alberto Cerri
    11
    Albert Gudmundsson
    19
    Mateo Retegui
    90
    Djed Spence
    17
    Ruslan Malinovskyi
    47
    Milan Badelj
    32
    Morten Frendrup
    20
    Stefano Sabelli
    4
    Koni De Winter
    13
    Mattia Bani
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    1
    Josep MartInez
    Genoa3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Matteo Cancellieri
    21Jacopo Fazzini
    23Mattia Destro
    13Liberato Cacace
    8Viktor Kovalenko
    99Etrit Berisha
    2Saba Goglichidze
    1Samuele Perisan
    3Giuseppe Pezzella
    10MBaye Niang
    7Steven Shpendi
    Caleb Ekuban 18
    Aaron Caricol 3
    Vitor Oliveira 9
    Kuavita L. 48
    Daniele Sommariva 39
    Nicola Leali 16
    Alessandro Vogliacco 14
    Giorgio Cittadini 23
    Tommaso Pittino 53
    Kevin Strootman 8
    Morten Thorsby 2
    Emil Bohinen 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
    Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Empoli vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Empoli
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation