Kết quả Empoli vs Genoa, 21h00 ngày 03/02
Kết quả Empoli vs Genoa
Nhận định Empoli vs Genoa, lúc 21h00 ngày 3/2
Đối đầu Empoli vs Genoa
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202421:00
-
Empoli 20Genoa 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2
0.87U 2
0.991
2.90X
3.002
2.60Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Genoa
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 23
-
Empoli vs Genoa: Diễn biến chính
-
46'0-0Caleb Ekuban
Ruslan Malinovskyi -
53'Sebastian Walukiewicz0-0
-
54'Liberato Cacace
Bartosz Bereszynski0-0 -
54'Matteo Cancellieri
Alberto Cerri0-0 -
66'0-0Koni De Winter
-
71'Viktor Kovalenko
Alberto Grassi0-0 -
71'Mattia Destro
Szymon Zurkowski0-0 -
73'0-0Stefano Sabelli
-
75'Nicolo Cambiaghi0-0
-
77'0-0Vitor Oliveira
Mateo Retegui -
77'0-0Aaron Caricol
Stefano Sabelli -
85'Jacopo Fazzini
Nicolo Cambiaghi0-0 -
90'0-0Koni De Winter
-
Empoli vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-4-2-125Elia Caprile33Sebastiano Luperto4Sebastian Walukiewicz34Ardian Ismajli11Emmanuel Gyasi29Youssef Maleh5Alberto Grassi19Bartosz Bereszynski28Nicolo Cambiaghi27Szymon Zurkowski17Alberto Cerri11Albert Gudmundsson19Mateo Retegui90Djed Spence17Ruslan Malinovskyi47Milan Badelj32Morten Frendrup20Stefano Sabelli4Koni De Winter13Mattia Bani22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
20Matteo Cancellieri21Jacopo Fazzini23Mattia Destro13Liberato Cacace8Viktor Kovalenko99Etrit Berisha2Saba Goglichidze1Samuele Perisan3Giuseppe Pezzella10MBaye Niang7Steven ShpendiCaleb Ekuban 18Aaron Caricol 3Vitor Oliveira 9Kuavita L. 48Daniele Sommariva 39Nicola Leali 16Alessandro Vogliacco 14Giorgio Cittadini 23Tommaso Pittino 53Kevin Strootman 8Morten Thorsby 2Emil Bohinen 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Genoa: Số liệu thống kê
-
EmpoliGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút4
-
-
11Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
393Số đường chuyền436
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
40Đánh đầu40
-
-
17Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người3
-
-
2Đánh chặn4
-
-
32Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách4
-
-
106Pha tấn công79
-
-
54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation