Kết quả Fiorentina vs Bologna, 21h00 ngày 12/11
Kết quả Fiorentina vs Bologna
Nhận định Fiorentina vs Bologna, vòng 12 Serie A 21h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu Fiorentina vs Bologna
Lịch phát sóng Fiorentina vs Bologna
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202321:00
-
Fiorentina 22Bologna 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.83O 2.5
0.88U 2.5
0.921
2.03X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.71O 1
0.81U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 12
-
Fiorentina vs Bologna: Diễn biến chính
-
17'Giacomo Bonaventura (Assist:MBala Nzola)1-0
-
33'1-1Joshua Zirkzee
-
36'1-1Alexis Saelemaekers
-
45'Giacomo Bonaventura1-1
-
45'1-1Michel Aebischer
-
45'1-1Riccardo Orsolini Goal Disallowed
-
46'Nanitamo Jonathan Ikone
MBala Nzola1-1 -
46'Luca Ranieri
Fabiano Parisi1-1 -
48'Nicolas Gonzalez2-1
-
70'2-1Nikola Moro
Remo Freuler -
70'2-1Dan Ndoye
Riccardo Orsolini -
76'2-1Charalampos Lykogiannis
Victor Bernth Kristansen -
76'2-1Jhon Janer Lucumi
Stefan Posch -
78'Maxime Baila Lopez
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo2-1 -
83'2-1Sydney van Hooijdonk
Joshua Zirkzee -
88'Pietro Comuzzo
Cristiano Biraghi2-1 -
90'Luca Ranieri2-1
-
90'Yerry Fernando Mina Gonzalez
Giacomo Bonaventura2-1
-
Fiorentina vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi28Lucas Martinez Quarta4Nikola Milenkovic65Fabiano Parisi32Joseph Alfred Duncan6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo99Cristian Kouame5Giacomo Bonaventura10Nicolas Gonzalez18MBala Nzola9Joshua Zirkzee7Riccardo Orsolini19Lewis Ferguson56Alexis Saelemaekers8Remo Freuler20Michel Aebischer3Stefan Posch31Sam Beukema33Riccardo Calafiori15Victor Bernth Kristansen28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
26Yerry Fernando Mina Gonzalez8Maxime Baila Lopez11Nanitamo Jonathan Ikone16Luca Ranieri37Pietro Comuzzo19Gino Infantino77Josip Brekalo72Antonin Barak53Oliver Christensen7Riccardo Sottil70Niccolo Pierozzi38Rolando Mandragora30Tomasso MartinelliJhon Janer Lucumi 26Nikola Moro 6Charalampos Lykogiannis 22Sydney van Hooijdonk 77Dan Ndoye 11Kevin Bonifazi 14Nicola Bagnolini 23Lorenzo De Silvestri 29Giovanni Fabbian 80Federico Ravaglia 34Kacper Urbanski 82Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Bologna: Số liệu thống kê
-
FiorentinaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
15Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
321Số đường chuyền489
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
35Đánh đầu23
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn8
-
-
13Ném biên24
-
-
19Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
123Pha tấn công85
-
-
27Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation