Kết quả Fiorentina vs Frosinone, 18h30 ngày 11/02
Kết quả Fiorentina vs Frosinone
Nhận định Fiorentina vs Frosinone, lúc 18h30 ngày 11/2
Đối đầu Fiorentina vs Frosinone
Lịch phát sóng Fiorentina vs Frosinone
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202418:30
-
Fiorentina 35Frosinone 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.75
0.99U 2.75
0.891
1.50X
4.332
5.80Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 24
-
Fiorentina vs Frosinone: Diễn biến chính
-
4'Lucas Martinez Quarta0-0
-
16'Andrea Belotti (Assist:Nanitamo Jonathan Ikone)1-0
-
19'Nanitamo Jonathan Ikone (Assist:Joseph Alfred Duncan)2-0
-
43'Lucas Martinez Quarta (Assist:Cristiano Biraghi)3-0
-
46'3-0Simone Romagnoli
Ilario Monterisi -
46'3-0Pol Mikel Lirola Kosok
Demba Seck -
50'3-0Simone Romagnoli
-
53'Nicolas Gonzalez (Assist:Joseph Alfred Duncan)4-0
-
60'Giacomo Bonaventura
Nicolas Gonzalez4-0 -
64'4-0Marco Brescianini
Abdou Harroui -
64'4-0Reinier Jesus Carvalho
Enzo Barrenechea -
66'4-1Luca Mazzitelli
-
69'Pietro Terracciano4-1
-
73'Pietro Comuzzo
Lucas Martinez Quarta4-1 -
73'Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Joseph Alfred Duncan4-1 -
73'MBala Nzola
Andrea Belotti4-1 -
78'4-1Walid Cheddira
Gelli Francesco -
83'Antonin Barak
Lucas Beltran4-1 -
85'Antonin Barak5-1
-
90'MBala Nzola5-1
-
Fiorentina vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi28Lucas Martinez Quarta4Nikola Milenkovic33Michael Kayode38Rolando Mandragora32Joseph Alfred Duncan10Nicolas Gonzalez9Lucas Beltran11Nanitamo Jonathan Ikone20Andrea Belotti8Demba Seck9Kaio Jorge Pinto Ramos18Matìas Soulè Malvano36Luca Mazzitelli45Enzo Barrenechea21Abdou Harroui14Gelli Francesco30Ilario Monterisi5Caleb Okoli32Emanuele Valeri80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
18MBala Nzola6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo72Antonin Barak5Giacomo Bonaventura37Pietro Comuzzo19Gino Infantino8Maxime Baila Lopez7Riccardo Sottil40Tommaso Vannucchi22Marco Davide Faraoni30Tomasso MartinelliReinier Jesus Carvalho 12Marco Brescianini 4Simone Romagnoli 6Walid Cheddira 70Pol Mikel Lirola Kosok 20Giorgi Kvernadze 17Arijon Ibrahimovic 27Giuseppe Caso 10Michele Cerofolini 31Pierluigi Frattali 1Luca Garritano 16Jaime Baez Stabile 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
FiorentinaFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút5
-
-
9Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
412Số đường chuyền349
-
-
77%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
42Đánh đầu32
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
29Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
109Pha tấn công65
-
-
55Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation