Kết quả Fiorentina vs Inter Milan, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Fiorentina vs Inter Milan
Nhận định Fiorentina vs Inter Milan, 2h45 ngày 29/1
Đối đầu Fiorentina vs Inter Milan
Lịch phát sóng Fiorentina vs Inter Milan
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/01/202402:45
-
Fiorentina 20Inter Milan 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.88O 2.5
0.96U 2.5
0.921
4.10X
3.752
1.88Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 22
-
Fiorentina vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
14'0-1Lautaro Javier Martinez (Assist:Kristjan Asllani)
-
42'0-1Alessandro Bastoni
-
45'Nanitamo Jonathan Ikone0-1
-
46'Maxime Baila Lopez
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo0-1 -
60'0-1Denzel Dumfries
Matteo Darmian -
60'0-1Francesco Acerbi
Alessandro Bastoni -
61'Nicolas Gonzalez
Nanitamo Jonathan Ikone0-1 -
61'0-1Marko Arnautovic
Marcus Thuram -
75'0-1Yann Sommer
-
75'MBala Nzola Penalty awarded0-1
-
76'Nicolas Gonzalez0-1
-
78'0-1Alexis Alejandro Sanchez
Lautaro Javier Martinez -
82'0-1Benjamin Pavard
-
83'Rolando Mandragora
Joseph Alfred Duncan0-1 -
83'0-1Yann Bisseck
Benjamin Pavard -
83'Antonin Barak
Lucas Beltran0-1 -
89'Nikola Milenkovic
Fabiano Parisi0-1 -
90'Rolando Mandragora0-1
-
Fiorentina vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano65Fabiano Parisi16Luca Ranieri28Lucas Martinez Quarta22Marco Davide Faraoni32Joseph Alfred Duncan6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo5Giacomo Bonaventura9Lucas Beltran11Nanitamo Jonathan Ikone18MBala Nzola10Lautaro Javier Martinez9Marcus Thuram36Matteo Darmian16Davide Frattesi21Kristjan Asllani22Henrik Mkhitaryan30Carlos Augusto28Benjamin Pavard6Stefan de Vrij95Alessandro Bastoni1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
10Nicolas Gonzalez72Antonin Barak8Maxime Baila Lopez38Rolando Mandragora4Nikola Milenkovic19Gino Infantino26Yerry Fernando Mina Gonzalez73Lorenzo Amatucci40Tommaso Vannucchi37Pietro Comuzzo7Riccardo Sottil30Tomasso Martinelli33Michael KayodeMarko Arnautovic 8Alexis Alejandro Sanchez 70Yann Bisseck 31Francesco Acerbi 15Denzel Dumfries 2Tajon Buchanan 17Raffaele Di Gennaro 12Stefano Sensi 5Emil Audero 77Federico Dimarco 32Davy Klaassen 14Ebenezer Akinsanmiro 41Aleksandar Stankovic 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
FiorentinaInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
15Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
517Số đường chuyền379
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị4
-
-
45Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
11Ném biên15
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
133Pha tấn công73
-
-
62Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation