Kết quả Fiorentina vs Monza, 01h45 ngày 14/05
Kết quả Fiorentina vs Monza
Nhận định Fiorentina vs Monza, 1h45 ngày 14/5
Đối đầu Fiorentina vs Monza
Lịch phát sóng Fiorentina vs Monza
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/05/202401:45
-
Fiorentina 12Monza 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.89O 2.75
0.89U 2.75
0.851
1.57X
4.202
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 36
-
Fiorentina vs Monza: Diễn biến chính
-
9'0-1Milan Djuric (Assist:Dany Mota Carvalho)
-
32'Nicolas Gonzalez (Assist:Antonin Barak)1-1
-
41'Fabiano Parisi1-1
-
46'1-1Luca Caldirola
Giorgos Kyriakopoulos -
61'Cristian Kouame
MBala Nzola1-1 -
64'1-1Pedro Pedro Pereira
Samuele Birindelli -
64'1-1Jean-Daniel Akpa-Akpro
Dany Mota Carvalho -
69'1-1Warren Bondo
-
73'1-1Dario DAmbrosio
Pablo Mari Villar -
74'Lucas Beltran
Gaetano Castrovilli1-1 -
78'Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo (Assist:Antonin Barak)2-1
-
80'Cristiano Biraghi
Fabiano Parisi2-1 -
80'Marco Davide Faraoni
Michael Kayode2-1 -
80'Joseph Alfred Duncan
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo2-1 -
82'2-1Valentín Carboni
Andrea Colpani
-
Fiorentina vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano65Fabiano Parisi4Nikola Milenkovic28Lucas Martinez Quarta33Michael Kayode6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo38Rolando Mandragora17Gaetano Castrovilli72Antonin Barak10Nicolas Gonzalez18MBala Nzola11Milan Djuric47Dany Mota Carvalho28Andrea Colpani32Matteo Pessina38Warren Bondo20Alessio Zerbin19Samuele Birindelli4Armando Izzo22Pablo Mari Villar77Giorgos Kyriakopoulos16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
9Lucas Beltran32Joseph Alfred Duncan22Marco Davide Faraoni3Cristiano Biraghi99Cristian Kouame19Gino Infantino53Oliver Christensen8Maxime Baila Lopez37Pietro Comuzzo16Luca Ranieri5Giacomo Bonaventura2Domilson Cordeiro dos Santos30Tomasso MartinelliValentín Carboni 21Dario DAmbrosio 33Luca Caldirola 5Pedro Pedro Pereira 13Jean-Daniel Akpa-Akpro 8Alessandro Sorrentino 23Samuele Vignato 80Andrea Ferraris 61Giulio Donati 2Gianluca Caprari 10Roberto Gagliardini 6Stefano Gori 66Lorenzo Colombo 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Monza: Số liệu thống kê
-
FiorentinaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
14Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
401Số đường chuyền418
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
37Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn5
-
-
16Ném biên19
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
126Pha tấn công55
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation