Kết quả Fiorentina vs Napoli, 01h45 ngày 18/05
Kết quả Fiorentina vs Napoli
Nhận định Fiorentina vs Napoli, 1h45 ngày 18/5
Đối đầu Fiorentina vs Napoli
Lịch phát sóng Fiorentina vs Napoli
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202401:45
-
Fiorentina 12Napoli 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.75
0.85U 2.75
0.891
2.50X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 37
-
Fiorentina vs Napoli: Diễn biến chính
-
8'0-1Amir Rrahmani (Assist:Matteo Politano)
-
40'Cristiano Biraghi1-1
-
41'1-1Khvicha Kvaratskhelia
-
42'MBala Nzola2-1
-
57'2-2Khvicha Kvaratskhelia
-
67'Andrea Belotti
MBala Nzola2-2 -
67'Nanitamo Jonathan Ikone
Cristian Kouame2-2 -
70'2-2Jens Cajuste
-
76'2-2Giacomo Raspadori
Giovanni Pablo Simeone -
76'2-2Cyril Ngonge
Matteo Politano -
78'Fabiano Parisi
Cristiano Biraghi2-2 -
78'Rolando Mandragora
Lucas Beltran2-2 -
81'Andrea Belotti Penalty cancelled2-2
-
84'Rolando Mandragora2-2
-
86'2-2Jesper Lindstrom
Khvicha Kvaratskhelia -
87'Maxime Baila Lopez
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo2-2
-
Fiorentina vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi4Nikola Milenkovic28Lucas Martinez Quarta2Domilson Cordeiro dos Santos5Giacomo Bonaventura6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo99Cristian Kouame9Lucas Beltran10Nicolas Gonzalez18MBala Nzola21Matteo Politano18Giovanni Pablo Simeone77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka24Jens Cajuste30Pasquale Mazzocchi13Amir Rrahmani55Leo Skiri Ostigard17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
11Nanitamo Jonathan Ikone8Maxime Baila Lopez38Rolando Mandragora20Andrea Belotti65Fabiano Parisi19Gino Infantino72Antonin Barak53Oliver Christensen32Joseph Alfred Duncan16Luca Ranieri17Gaetano Castrovilli22Marco Davide Faraoni37Pietro Comuzzo33Michael Kayode30Tomasso MartinelliCyril Ngonge 26Jesper Lindstrom 29Giacomo Raspadori 81Leander Dendoncker 32Natan Bernardo De Souza 3Juan Guilherme Nunes Jesus 5Nikita Contini 14Hamed Junior Traore 8Hubert Dawid Idasiak 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Napoli: Số liệu thống kê
-
FiorentinaNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút1
-
-
8Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
479Số đường chuyền277
-
-
83%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
41Đánh đầu25
-
-
15Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn6
-
-
23Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
111Pha tấn công57
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation