Kết quả Fiorentina vs Udinese, 00h00 ngày 15/01
Kết quả Fiorentina vs Udinese
Nhận định, dự đoán Fiorentina vs Udinese, lúc 0h00 ngày 15/1/2024
Đối đầu Fiorentina vs Udinese
Lịch phát sóng Fiorentina vs Udinese
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ hai, Ngày 15/01/202400:00
-
Fiorentina 12Udinese 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.66X
3.522
4.61Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 20
-
Fiorentina vs Udinese: Diễn biến chính
-
10'0-1Sandi Lovric (Assist:Lorenzo Lucca)
-
35'0-1Hassane Kamara
-
46'Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Joseph Alfred Duncan0-1 -
46'Marco Davide Faraoni
Michael Kayode0-1 -
55'Lucas Beltran (Assist:Marco Davide Faraoni)1-1
-
58'1-1Florian Thauvin
Lazar Samardzic -
58'1-1Success Isaac
Lorenzo Lucca -
58'1-1Kingsley Ehizibue
Festy Ebosele -
62'Luca Ranieri1-1
-
73'1-2Florian Thauvin (Assist:Sandi Lovric)
-
76'MBala Nzola
Josip Brekalo1-2 -
86'Lucas Beltran Penalty awarded1-2
-
87'MBala Nzola2-2
-
88'Antonin Barak
Nanitamo Jonathan Ikone2-2 -
88'Nikola Milenkovic
Luca Ranieri2-2 -
90'2-2Antonio Tikvic
Hassane Kamara
-
Fiorentina vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi16Luca Ranieri28Lucas Martinez Quarta33Michael Kayode32Joseph Alfred Duncan38Rolando Mandragora77Josip Brekalo5Giacomo Bonaventura11Nanitamo Jonathan Ikone9Lucas Beltran17Lorenzo Lucca37Roberto Maximiliano Pereyra2Festy Ebosele4Sandi Lovric11Walace Souza Silva24Lazar Samardzic12Hassane Kamara13Joao Ferreira18Nehuen Perez31Thomas Kristensen40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
18MBala Nzola6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo72Antonin Barak22Marco Davide Faraoni4Nikola Milenkovic19Gino Infantino26Yerry Fernando Mina Gonzalez53Oliver Christensen8Maxime Baila Lopez65Fabiano Parisi7Riccardo Sottil40Tommaso Vannucchi37Pietro Comuzzo73Lorenzo Amatucci30Tomasso MartinelliAntonio Tikvic 16Florian Thauvin 26Kingsley Ehizibue 19Success Isaac 7Martin Ismael Payero 32Lautaro Gianetti 30Christian Kabasele 27Brenner Souza da Silva 22Etienne Camara 21Marco Silvestri 1Daniele Padelli 93Adam Masina 3Oier Zarraga 6Jordan Zemura 33Keinan Davis 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Udinese: Số liệu thống kê
-
FiorentinaUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
14Sút Phạt15
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
535Số đường chuyền230
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu32
-
-
11Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn18
-
-
24Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
116Pha tấn công88
-
-
54Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation