Kết quả Frosinone vs AC Milan, 00h00 ngày 04/02
Kết quả Frosinone vs AC Milan
Nhận định Frosinone vs AC Milan, 00h00 ngày 4/2
Đối đầu Frosinone vs AC Milan
Lịch phát sóng Frosinone vs AC Milan
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202400:00
-
Frosinone 12AC Milan 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.97O 2.75
0.86U 2.75
1.001
4.33X
4.002
1.73Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 23
-
Frosinone vs AC Milan: Diễn biến chính
-
17'0-1Olivier Giroud (Assist:Rafael Leao)
-
24'Matìas Soulè Malvano1-1
-
43'1-1Ruben Loftus Cheek
-
49'1-1Tijani Reijnders
-
56'Abdou Harroui1-1
-
62'1-1Noah Okafor
Ruben Loftus Cheek -
62'1-1Ismael Bennacer
Tijani Reijnders -
65'Luca Mazzitelli (Assist:Matìas Soulè Malvano)2-1
-
72'2-2Matteo Gabbia (Assist:Olivier Giroud)
-
77'Emanuele Valeri
Demba Seck2-2 -
77'Pol Mikel Lirola Kosok
Abdou Harroui2-2 -
77'Walid Cheddira
Kaio Jorge Pinto Ramos2-2 -
80'2-2Luka Jovic
Christian Pulisic -
81'2-3Luka Jovic
-
85'Arijon Ibrahimovic
Luca Mazzitelli2-3 -
86'2-3Alessandro Florenzi
Davide Calabria -
86'2-3Yunus Musah
Olivier Giroud -
86'Reinier Jesus Carvalho
Marco Brescianini2-3 -
90'2-3Alessandro Florenzi
-
Frosinone vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone4-2-3-180Stefano Turati4Marco Brescianini6Simone Romagnoli5Caleb Okoli14Gelli Francesco45Enzo Barrenechea36Luca Mazzitelli21Abdou Harroui18Matìas Soulè Malvano8Demba Seck9Kaio Jorge Pinto Ramos9Olivier Giroud11Christian Pulisic8Ruben Loftus Cheek10Rafael Leao7Yacine Adli14Tijani Reijnders2Davide Calabria24Simon Kjaer46Matteo Gabbia19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
12Reinier Jesus Carvalho27Arijon Ibrahimovic32Emanuele Valeri70Walid Cheddira20Pol Mikel Lirola Kosok17Giorgi Kvernadze30Ilario Monterisi31Michele Cerofolini1Pierluigi Frattali16Luca Garritano24Mehdi BourabiaIsmael Bennacer 4Alessandro Florenzi 42Luka Jovic 15Noah Okafor 17Yunus Musah 80Filippo Terracciano 38Marco Sportiello 57Lapo Francesco Maria Nava 69Davide Bartesaghi 95Jan-Carlo Simic 82Alejandro Jiménez 74
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
FrosinoneAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút5
-
-
15Sút Phạt9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
378Số đường chuyền508
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
20Đánh đầu26
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
20Ném biên34
-
-
15Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
84Pha tấn công87
-
-
29Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation