Kết quả Genoa vs Bologna, 01h45 ngày 25/05
Kết quả Genoa vs Bologna
Kèo thẻ phạt ngon ăn Genoa vs Bologna, 1h45 ngày 25/05
Đối đầu Genoa vs Bologna
Lịch phát sóng Genoa vs Bologna
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202401:45
-
Genoa 12Bologna 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.93O 2.25
1.05U 2.25
0.811
3.40X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Bologna
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 38
-
Genoa vs Bologna: Diễn biến chính
-
13'Ruslan Malinovskyi (Assist:Aaron Caricol)1-0
-
56'1-0Oussama El Azzouzi
-
59'Vitor Oliveira (Assist:Albert Gudmundsson)2-0
-
60'2-0Kacper Urbanski
Giovanni Fabbian -
61'2-0Jens Odgaard
Riccardo Orsolini -
63'Djed Spence
Stefano Sabelli2-0 -
63'Kevin Strootman
Ruslan Malinovskyi2-0 -
64'2-0Santiago Thomas Castro
-
67'Nicola Leali2-0
-
70'2-0Jesper Karlsson
Alexis Saelemaekers -
77'Alan Matturro
Giorgio Cittadini2-0 -
77'Caleb Ekuban
Vitor Oliveira2-0 -
86'2-0Nicola Bagnolini
Federico Ravaglia -
86'2-0Tommaso Corazza
Lorenzo De Silvestri -
86'Daniele Sommariva
Nicola Leali2-0
-
Genoa vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-216Nicola Leali22Johan Felipe Vasquez Ibarra14Alessandro Vogliacco23Giorgio Cittadini3Aaron Caricol32Morten Frendrup17Ruslan Malinovskyi2Morten Thorsby20Stefano Sabelli9Vitor Oliveira11Albert Gudmundsson18Santiago Thomas Castro7Riccardo Orsolini80Giovanni Fabbian56Alexis Saelemaekers17Oussama El Azzouzi6Nikola Moro29Lorenzo De Silvestri31Sam Beukema26Jhon Janer Lucumi22Charalampos Lykogiannis34Federico Ravaglia
- Đội hình dự bị
-
18Caleb Ekuban39Daniele Sommariva8Kevin Strootman33Alan Matturro90Djed Spence10Junior Messias47Milan Badelj19Mateo Retegui13Mattia Bani55Ridgeciano Haps5Emil Bohinen1Josep MartInez30David AnkeyeJens Odgaard 21Nicola Bagnolini 23Kacper Urbanski 82Jesper Karlsson 10Tommaso Corazza 16Stefan Posch 3Victor Bernth Kristansen 15Adama Soumaoro 5Riccardo Calafiori 33Lukasz Skorupski 28Mihajlo Ilic 4Michel Aebischer 20Dan Ndoye 11Remo Freuler 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Bologna: Số liệu thống kê
-
GenoaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
212Số đường chuyền591
-
-
75%Chuyền chính xác91%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
32Đánh đầu42
-
-
15Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
0Đánh chặn2
-
-
14Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
74Pha tấn công85
-
-
29Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation