Kết quả Genoa vs Frosinone, 21h00 ngày 30/03
Kết quả Genoa vs Frosinone
Nhận định Genoa vs Frosinone, 21h00 ngày 30/3
Đối đầu Genoa vs Frosinone
Lịch phát sóng Genoa vs Frosinone
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202421:00
-
Genoa 21Frosinone 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.5
0.87U 2.5
0.831
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Frosinone
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 30
-
Genoa vs Frosinone: Diễn biến chính
-
30'Albert Gudmundsson1-0
-
36'1-1Reinier Jesus Carvalho (Assist:Nadir Zortea)
-
42'Mateo Retegui1-1
-
45'Milan Badelj1-1
-
46'Ruslan Malinovskyi
Djed Spence1-1 -
54'Ridgeciano Haps
Mateo Retegui1-1 -
60'1-1Nadir Zortea
-
63'Kevin Strootman
Ruslan Malinovskyi1-1 -
76'Morten Thorsby
Stefano Sabelli1-1 -
76'1-1Luca Mazzitelli
Reinier Jesus Carvalho -
76'David Ankeye
Milan Badelj1-1 -
83'1-1Marvin Cuni
Walid Cheddira -
83'1-1Arijon Ibrahimovic
Matìas Soulè Malvano -
90'1-1Luca Mazzitelli Penalty cancelled
-
Genoa vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez22Johan Felipe Vasquez Ibarra13Mattia Bani14Alessandro Vogliacco90Djed Spence32Morten Frendrup47Milan Badelj10Junior Messias20Stefano Sabelli19Mateo Retegui11Albert Gudmundsson70Walid Cheddira18Matìas Soulè Malvano12Reinier Jesus Carvalho19Nadir Zortea4Marco Brescianini45Enzo Barrenechea32Emanuele Valeri20Pol Mikel Lirola Kosok6Simone Romagnoli5Caleb Okoli80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
55Ridgeciano Haps8Kevin Strootman2Morten Thorsby17Ruslan Malinovskyi30David Ankeye4Koni De Winter39Daniele Sommariva16Nicola Leali53Tommaso Pittino5Emil BohinenMarvin Cuni 11Arijon Ibrahimovic 27Luca Mazzitelli 36Mateus Lusuardi 47Fares Ghedjemis 29Giorgi Kvernadze 17Ilario Monterisi 30Michele Cerofolini 31Pierluigi Frattali 1Luca Garritano 16Kevin Bonifazi 33Demba Seck 8Jaime Baez Stabile 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
GenoaFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
394Số đường chuyền425
-
-
74%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
35Đánh đầu43
-
-
21Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn3
-
-
14Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
80Pha tấn công121
-
-
29Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation