Kết quả Genoa vs Monza, 02h45 ngày 10/03
Kết quả Genoa vs Monza
Nhận định Genoa vs Monza, 2h45 ngày 10/3
Đối đầu Genoa vs Monza
Lịch phát sóng Genoa vs Monza
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202402:45
-
Genoa 12Monza 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 2
0.82U 2
1.041
2.10X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Monza
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 28
-
Genoa vs Monza: Diễn biến chính
-
8'0-1Matteo Pessina (Assist:Andrea Colpani)
-
17'Stefano Sabelli0-1
-
18'0-2Dany Mota Carvalho (Assist:Andrea Colpani)
-
44'0-2Milan Djuric
-
46'Ruslan Malinovskyi
Morten Frendrup0-2 -
46'Djed Spence
Alessandro Vogliacco0-2 -
46'Vitor Oliveira
Kevin Strootman0-2 -
50'Ruslan Malinovskyi Penalty awarded0-2
-
51'Albert Gudmundsson0-2
-
52'Albert Gudmundsson1-2
-
63'1-2Giorgos Kyriakopoulos
Andrea Colpani -
68'Vitor Oliveira2-2
-
75'2-2Daniel Maldini
Dany Mota Carvalho -
75'2-2Valentín Carboni
Jean-Daniel Akpa-Akpro -
79'2-3Daniel Maldini
-
84'Caleb Ekuban
Stefano Sabelli2-3 -
86'2-3Pedro Pedro Pereira
Samuele Birindelli -
86'2-3Jose Machin Dicombo
Matteo Pessina -
87'Morten Thorsby
Milan Badelj2-3
-
Genoa vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez4Koni De Winter13Mattia Bani14Alessandro Vogliacco20Stefano Sabelli32Morten Frendrup47Milan Badelj8Kevin Strootman10Junior Messias19Mateo Retegui11Albert Gudmundsson11Milan Djuric28Andrea Colpani32Matteo Pessina47Dany Mota Carvalho38Warren Bondo8Jean-Daniel Akpa-Akpro19Samuele Birindelli4Armando Izzo22Pablo Mari Villar44Andrea Carboni16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
18Caleb Ekuban2Morten Thorsby17Ruslan Malinovskyi90Djed Spence9Vitor Oliveira39Daniele Sommariva16Nicola Leali23Giorgio Cittadini53Tommaso Pittino5Emil BohinenValentín Carboni 21Jose Machin Dicombo 7Giorgos Kyriakopoulos 77Daniel Maldini 27Pedro Pedro Pereira 13Luca Caldirola 5Giulio Donati 2Alessio Zerbin 20Lorenzo Colombo 9Alessandro Sorrentino 23Patrick Ciurria 84Stefano Gori 66Matija Popovic 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Monza: Số liệu thống kê
-
GenoaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút1
-
-
10Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
485Số đường chuyền310
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
28Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn5
-
-
22Ném biên12
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
110Pha tấn công65
-
-
61Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation