Kết quả Inter Milan vs Frosinone, 02h45 ngày 13/11
Kết quả Inter Milan vs Frosinone
Nhận định Inter Milan vs Frosinone, vòng 12 Serie A 2h45 ngày 13/11
Đối đầu Inter Milan vs Frosinone
Lịch phát sóng Inter Milan vs Frosinone
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/11/202302:45
-
Frosinone 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.89+2
0.97O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.14X
6.902
12.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.03O 1.5
1.01U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Frosinone
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 12
-
Inter Milan vs Frosinone: Diễn biến chính
-
35'0-0Marco Brescianini
Luca Mazzitelli -
43'Federico Dimarco (Assist:Henrik Mkhitaryan)1-0
-
48'Hakan Calhanoglu2-0
-
55'2-0Walid Cheddira
Marvin Cuni -
55'2-0Arijon Ibrahimovic
Pol Mikel Lirola Kosok -
61'Stefan de Vrij
Denzel Dumfries2-0 -
69'Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan2-0 -
70'Marko Arnautovic
Marcus Thuram2-0 -
71'2-0Marco Brescianini
-
81'Carlos Augusto
Federico Dimarco2-0 -
81'Stefano Sensi
Hakan Calhanoglu2-0 -
82'2-0Kaio Jorge Pinto Ramos
Reinier Jesus Carvalho -
82'2-0Giuseppe Caso
Enzo Barrenechea
-
Inter Milan vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni15Francesco Acerbi36Matteo Darmian32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan20Hakan Calhanoglu23Nicolo Barella2Denzel Dumfries9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez11Marvin Cuni18Matìas Soulè Malvano12Reinier Jesus Carvalho20Pol Mikel Lirola Kosok36Luca Mazzitelli45Enzo Barrenechea22Anthony Oyono Omva Torque30Ilario Monterisi5Caleb Okoli3Riccardo Marchizza80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
8Marko Arnautovic30Carlos Augusto16Davide Frattesi5Stefano Sensi6Stefan de Vrij70Alexis Alejandro Sanchez42Lucien Agoume31Yann Bisseck44Giacomo Stabile12Raffaele Di Gennaro77Emil Audero14Davy KlaassenKaio Jorge Pinto Ramos 9Arijon Ibrahimovic 27Marco Brescianini 4Giuseppe Caso 10Walid Cheddira 70Mateus Lusuardi 47Karlo Lulic 8Giorgi Kvernadze 17Michele Cerofolini 31Gelli Francesco 14Simone Romagnoli 6Luca Garritano 16Pierluigi Frattali 1Mehdi Bourabia 24Jaime Baez Stabile 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
Inter MilanFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút3
-
-
15Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
467Số đường chuyền531
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
16Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
81Pha tấn công127
-
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation