Kết quả Inter Milan vs Lazio, 22h59 ngày 19/05
Kết quả Inter Milan vs Lazio
Nhận định Inter Milan vs Lazio, 23h00 ngày 19/5
Đối đầu Inter Milan vs Lazio
Lịch phát sóng Inter Milan vs Lazio
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202422:59
-
Lazio 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.82O 2.75
1.06U 2.75
0.801
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Lazio
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 37
-
Inter Milan vs Lazio: Diễn biến chính
-
4'0-0Valentin Mariano Castellanos Gimenez Goal Disallowed
-
32'0-1Daichi Kamada (Assist:Nicolo Rovella)
-
52'0-1Nicolo Casale
-
64'Denzel Dumfries
Matteo Darmian0-1 -
64'Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan0-1 -
64'Carlos Augusto
Alessandro Bastoni0-1 -
66'0-1Elseid Hisaj
Luca Pellegrini -
66'0-1Matteo Guendouzi
Nicolo Rovella -
72'0-1Luis Alberto Romero Alconchel
Mattia Zaccagni -
72'0-1Felipe Anderson Pereira Gomes
Daichi Kamada -
77'Tajon Buchanan
Federico Dimarco0-1 -
77'Alexis Alejandro Sanchez
Hakan Calhanoglu0-1 -
78'0-1Danilo Cataldi
Mario Gila -
87'Denzel Dumfries (Assist:Alexis Alejandro Sanchez)1-1
-
Inter Milan vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni15Francesco Acerbi28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan20Hakan Calhanoglu23Nicolo Barella36Matteo Darmian9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez19Valentin Mariano Castellanos Gimenez6Daichi Kamada20Mattia Zaccagni77Adam Marusic5Matias Vecino65Nicolo Rovella3Luca Pellegrini4Patricio Gabarron Gil,Patric15Nicolo Casale34Mario Gila94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
30Carlos Augusto17Tajon Buchanan70Alexis Alejandro Sanchez16Davide Frattesi2Denzel Dumfries21Kristjan Asllani8Marko Arnautovic7Juan Guillermo Cuadrado Bello31Yann Bisseck12Raffaele Di Gennaro5Stefano Sensi77Emil Audero6Stefan de Vrij14Davy KlaassenElseid Hisaj 23Felipe Anderson Pereira Gomes 7Matteo Guendouzi 8Danilo Cataldi 32Luis Alberto Romero Alconchel 10Gustav Isaksen 18Christos Mandas 35Manuel Lazzari 29Davide Renzetti 59Ciro Immobile 17Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Diego Gonzalez 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Lazio: Số liệu thống kê
-
Inter MilanLazio
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
19Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
575Số đường chuyền426
-
-
90%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
31Đánh đầu17
-
-
15Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
11Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
102Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation