Kết quả Inter Milan vs Torino, 17h30 ngày 28/04
Kết quả Inter Milan vs Torino
Nhận định Inter Milan vs Torino, 17h30 ngày 28/4
Đối đầu Inter Milan vs Torino
Lịch phát sóng Inter Milan vs Torino
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202417:30
-
Torino 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.06O 2.5
0.84U 2.5
1.021
1.33X
5.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Torino
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 34
-
Inter Milan vs Torino: Diễn biến chính
-
49'0-0Adrien Tameze Aousta
-
49'0-0Adrien Tameze Aousta Card changed
-
56'Hakan Calhanoglu (Assist:Henrik Mkhitaryan)1-0
-
60'Hakan Calhanoglu2-0
-
63'2-0Mergim Vojvoda
Valentino Lazaro -
63'Alexis Alejandro Sanchez
Marcus Thuram2-0 -
63'Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan2-0 -
63'2-0Antonio Sanabria
Duvan Estevan Zapata Banguera -
63'Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu2-0 -
71'Tajon Buchanan
Alessandro Bastoni2-0 -
72'Marko Arnautovic
Nicolo Barella2-0 -
72'2-0Adam Masina
Ricardo Rodriguez
-
Inter Milan vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni6Stefan de Vrij28Benjamin Pavard30Carlos Augusto22Henrik Mkhitaryan20Hakan Calhanoglu23Nicolo Barella36Matteo Darmian9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez91Duvan Estevan Zapata Banguera16Nikola Vlasic28Samuele Ricci20Valentino Lazaro61Adrien Tameze Aousta8Ivan Ilic19Raoul Bellanova6Matteo Lovato4Alessandro Buongiorno13Ricardo Rodriguez32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
21Kristjan Asllani8Marko Arnautovic17Tajon Buchanan70Alexis Alejandro Sanchez16Davide Frattesi7Juan Guillermo Cuadrado Bello31Yann Bisseck12Raffaele Di Gennaro5Stefano Sensi77Emil Audero32Federico Dimarco15Francesco Acerbi14Davy KlaassenAdam Masina 5Antonio Sanabria 9Mergim Vojvoda 27Pietro Pellegri 11Luca Gemello 1David Okereke 21Mihai Popa 71Uros Kabic 17Alessandro Dellavalle 25Jonathan Silva 30Zannetos Savva 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Torino: Số liệu thống kê
-
Inter MilanTorino
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút6
-
-
6Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
675Số đường chuyền395
-
-
91%Chuyền chính xác88%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
15Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người3
-
-
8Đánh chặn7
-
-
12Ném biên9
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
105Pha tấn công78
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation