Kết quả Juventus vs Inter Milan, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Juventus vs Inter Milan
Nhận định Juventus vs Inter Milan, vòng 13 Serie A 2h45 ngày 27/11/2023
Đối đầu Juventus vs Inter Milan
Lịch phát sóng Juventus vs Inter Milan
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/11/202302:45
-
Juventus 21Inter Milan 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.86O 2.25
0.80U 2.25
1.001
3.20X
3.202
2.08Hiệp 1+0
1.17-0
0.63O 1
1.03U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Inter Milan
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 13
-
Juventus vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
11'Andrea Cambiaso0-0
-
27'Dusan Vlahovic (Assist:Federico Chiesa)1-0
-
33'1-1Lautaro Javier Martinez (Assist:Marcus Thuram)
-
61'Manuel Locatelli
Hans Nicolussi Caviglia1-1 -
70'1-1Juan Guillermo Cuadrado Bello
Denzel Dumfries -
70'1-1Carlos Augusto
Federico Dimarco -
75'1-1Juan Guillermo Cuadrado Bello
-
79'Filip Kostic1-1
-
80'Arkadiusz Milik
Federico Chiesa1-1 -
80'Moise Keane
Dusan Vlahovic1-1 -
83'1-1Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu -
88'1-1Davide Frattesi
Nicolo Barella -
89'Alex Sandro Lobo Silva
Filip Kostic1-1 -
89'1-1Marko Arnautovic
Marcus Thuram
-
Juventus vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus5-3-21Wojciech Szczesny11Filip Kostic24Daniele Rugani3Gleison Bremer Silva Nascimento4Federico Gatti27Andrea Cambiaso25Adrien Rabiot41Hans Nicolussi Caviglia16Weston Mckennie7Federico Chiesa9Dusan Vlahovic10Lautaro Javier Martinez9Marcus Thuram2Denzel Dumfries23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco36Matteo Darmian6Stefan de Vrij15Francesco Acerbi1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
12Alex Sandro Lobo Silva18Moise Keane5Manuel Locatelli14Arkadiusz Milik20Fabio Miretti23Carlo Pinsoglio36Mattia Perin13Dean Huijsen15Kenan Yildiz17Samuel Iling47Joseph Nonge BoendeKristjan Asllani 21Marko Arnautovic 8Carlos Augusto 30Juan Guillermo Cuadrado Bello 7Davide Frattesi 16Lucien Agoume 42Yann Bisseck 31Giacomo Stabile 44Stefano Sensi 5Raffaele Di Gennaro 12Emil Audero 77Davy Klaassen 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
JuventusInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt10
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
390Số đường chuyền750
-
-
83%Chuyền chính xác91%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
11Đánh đầu17
-
-
4Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn2
-
-
16Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
97Pha tấn công115
-
-
20Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation