Kết quả Juventus vs Salernitana, 22h59 ngày 12/05
Kết quả Juventus vs Salernitana
Soi kèo phạt góc Juventus vs Salernitana, 22h59 ngày 12/05
Đối đầu Juventus vs Salernitana
Lịch phát sóng Juventus vs Salernitana
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:59
-
Juventus 21Salernitana 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
1.00O 3
0.90U 3
0.981
1.14X
8.002
17.00Hiệp 1-1
1.16+1
0.74O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Salernitana
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 36
-
Juventus vs Salernitana: Diễn biến chính
-
22'Dusan Vlahovic0-0
-
25'Adrien Rabiot0-0
-
27'0-1Niccolo Pierozzi (Assist:Junior Sambia)
-
46'Federico Chiesa
Moise Keane0-1 -
46'Samuel Iling
Filip Kostic0-1 -
46'Fabio Miretti
Weston Mckennie0-1 -
65'0-1Mateusz Legowski
Emanuel Vignato -
68'0-1Alessandro Zanoli
-
73'0-1Grigoris Kastanos
Chukwubuikem Ikwuemesi -
76'Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic0-1 -
77'Kenan Yildiz
Daniele Rugani0-1 -
85'0-1Junior Sambia
-
87'0-1Vincenzo Fiorillo
-
90'0-1Toma Basic
-
90'0-1Triantafyllos Pasalidis
-
90'Adrien Rabiot (Assist:Manuel Locatelli)1-1
-
90'1-1Marco Pellegrino
Junior Sambia -
90'1-1Triantafyllos Pasalidis
Alessandro Zanoli
-
Juventus vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-5-21Wojciech Szczesny24Daniele Rugani3Gleison Bremer Silva Nascimento4Federico Gatti11Filip Kostic25Adrien Rabiot5Manuel Locatelli16Weston Mckennie27Andrea Cambiaso9Dusan Vlahovic18Moise Keane22Chukwubuikem Ikwuemesi33Loum Tchaouna55Emanuel Vignato59Alessandro Zanoli18Lassana Coulibaly26Toma Basic6Junior Sambia27Niccolo Pierozzi17Federico Fazio98Lorenzo Pirola1Vincenzo Fiorillo
- Đội hình dự bị
-
7Federico Chiesa20Fabio Miretti14Arkadiusz Milik15Kenan Yildiz17Samuel Iling36Mattia Perin23Carlo Pinsoglio41Hans Nicolussi Caviglia33Tiago Djalo26Carlos AlcarazMarco Pellegrino 24Grigoris Kastanos 20Triantafyllos Pasalidis 4Mateusz Legowski 99Benoit Costil 56Shon Weissman 14Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Andres Sfait 36Salvati Gregorio 65Tommaso Ferrari 41Rocco Di Vico 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaStefano Colantuono
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
JuventusSalernitana
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
25Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
12Sút Phạt20
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
515Số đường chuyền258
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
31Đánh đầu43
-
-
20Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn5
-
-
26Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
2Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
132Pha tấn công78
-
-
80Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation