Kết quả Juventus vs Sassuolo, 02h45 ngày 17/01
Kết quả Juventus vs Sassuolo
Nhận định dự đoán Juventus vs Sassuolo, lúc 02h45 ngày 17/1/2024
Đối đầu Juventus vs Sassuolo
Lịch phát sóng Juventus vs Sassuolo
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/01/202402:45
-
Juventus3Sassuolo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.06O 2.75
0.89U 2.75
1.011
1.36X
4.602
8.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 1.25
1.14U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Sassuolo
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 20
-
Juventus vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
15'Dusan Vlahovic (Assist:Fabio Miretti)1-0
-
37'Dusan Vlahovic2-0
-
42'2-0Martin Erlic
-
46'2-0Ruan Tressoldi Netto
Martin Erlic -
57'Timothy Weah
Fabio Miretti2-0 -
57'Federico Chiesa
Kenan Yildiz2-0 -
64'2-0Gian Marco Ferrari
-
70'2-0Samuel Castillejo
Domenico Berardi -
70'2-0Cristian Volpato
Kristian Thorstvedt -
74'2-0Filippo Missori
Mattia Viti -
82'Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic2-0 -
82'Samuel Iling
Filip Kostic2-0 -
84'2-0Samuele Mulattieri
Armand Lauriente -
88'Alex Sandro Lobo Silva
Andrea Cambiaso2-0 -
89'Federico Chiesa (Assist:Manuel Locatelli)3-0
-
Juventus vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-5-21Wojciech Szczesny6Danilo Luiz da Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento24Daniele Rugani11Filip Kostic25Adrien Rabiot5Manuel Locatelli20Fabio Miretti27Andrea Cambiaso9Dusan Vlahovic15Kenan Yildiz9Andrea Pinamonti10Domenico Berardi42Kristian Thorstvedt45Armand Lauriente24Daniel Boloca7Matheus Henrique3Marcus Holmgren Pedersen5Martin Erlic13Gian Marco Ferrari21Mattia Viti47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
12Alex Sandro Lobo Silva7Federico Chiesa14Arkadiusz Milik22Timothy Weah17Samuel Iling41Hans Nicolussi Caviglia50Luis Hasa23Carlo Pinsoglio36Mattia Perin47Joseph Nonge BoendeCristian Volpato 23Ruan Tressoldi Netto 44Filippo Missori 2Samuele Mulattieri 8Samuel Castillejo 20Nedim Bajrami 11Gianluca Pegolo 25Luca Lipani 35Alessio Cragno 28Emil Konradsen Ceide 15Agustin Alvarez Martinez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
JuventusSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
9Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
461Số đường chuyền543
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị0
-
-
28Đánh đầu24
-
-
17Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
15Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
84Pha tấn công118
-
-
43Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation