Kết quả Lazio vs Lecce, 18h30 ngày 14/01
Kết quả Lazio vs Lecce
Nhận định dự đoán Lazio vs Lecce, lúc 18h30 ngày 14/1/2024
Đối đầu Lazio vs Lecce
Lịch phát sóng Lazio vs Lecce
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/01/202418:30
-
Lazio 41Lecce 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.61X
3.602
6.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.00O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Lecce
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 20
-
Lazio vs Lecce: Diễn biến chính
-
24'Alessio Romagnoli
Patricio Gabarron Gil,Patric0-0 -
45'0-0Valentin Gendrey
-
45'Mattia Zaccagni0-0
-
46'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen0-0 -
57'0-0Lorenzo Venuti
Valentin Gendrey -
58'Felipe Anderson Pereira Gomes (Assist:Luis Alberto Romero Alconchel)1-0
-
65'Manuel Lazzari
Luca Pellegrini1-0 -
65'Matias Vecino
Luis Alberto Romero Alconchel1-0 -
72'1-0Alexis Blin
Mohamed Kaba -
72'1-0Gabriel Strefezza
Joan Gonzalez -
75'1-0Lorenzo Venuti
-
77'Matteo Guendouzi1-0
-
79'Ciro Immobile
Mattia Zaccagni1-0 -
81'1-0Ylber Ramadani
-
85'1-0Roberto Piccoli
Remi Oudin -
85'1-0Patrick Dorgu
Antonino Gallo -
89'Matias Vecino1-0
-
90'Ciro Immobile1-0
-
90'1-0Marin Pongracic
-
Lazio vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel3Luca Pellegrini34Mario Gila4Patricio Gabarron Gil,Patric77Adam Marusic10Luis Alberto Romero Alconchel65Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi20Mattia Zaccagni7Felipe Anderson Pereira Gomes18Gustav Isaksen10Remi Oudin9Nikola Krstovic7Pontus Almqvist77Mohamed Kaba20Ylber Ramadani16Joan Gonzalez17Valentin Gendrey5Marin Pongracic6Federico Baschirotto25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
17Ciro Immobile13Alessio Romagnoli29Manuel Lazzari9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino23Elseid Hisaj26Toma Basic35Christos Mandas33Luigi Sepe15Nicolo Casale32Danilo Cataldi6Daichi Kamada70Sana FernandesGabriel Strefezza 27Patrick Dorgu 13Alexis Blin 29Lorenzo Venuti 12Roberto Piccoli 91Jasper Samooja 40Federico Brancolini 21Marcin Listkowski 19Zinedin Smajlovic 26Medon Berisha 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Lecce: Số liệu thống kê
-
LazioLecce
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
517Số đường chuyền454
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
14Đánh đầu22
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
19Ném biên27
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
88Pha tấn công90
-
-
27Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation