Kết quả Lecce vs Atalanta, 22h59 ngày 18/05
Kết quả Lecce vs Atalanta
Kèo thẻ phạt ngon ăn Lecce vs Atalanta, 22h59 ngày 18/05
Đối đầu Lecce vs Atalanta
Lịch phát sóng Lecce vs Atalanta
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202422:59
-
Lecce0Atalanta 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.911
3.75X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.00O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 37
-
Lecce vs Atalanta: Diễn biến chính
-
25'0-0Hans Hateboer
-
29'Lorenzo Venuti
Valentin Gendrey0-0 -
37'0-0El Bilal Toure
-
44'0-0Mario Pasalic
-
46'0-0Ederson Jose dos Santos Lourenco
Davide Zappacosta -
46'0-0Charles De Ketelaere
El Bilal Toure -
48'0-1Charles De Ketelaere (Assist:Gianluca Scamacca)
-
53'0-2Gianluca Scamacca (Assist:Aleksey Miranchuk)
-
54'Alexis Blin
Medon Berisha0-2 -
54'Santiago Pierotti
Patrick Dorgu0-2 -
55'Remi Oudin
Joan Gonzalez0-2 -
62'0-2Berat Djimsiti
Gianluca Scamacca -
67'0-2Rafael Toloi
-
68'0-2Ndary Adopo
Mario Pasalic -
75'0-2Mitchel Bakker
Giovanni Bonfanti -
83'Hamza Rafia
Ylber Ramadani0-2
-
Lecce vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-4-230Wladimiro Falcone25Antonino Gallo5Marin Pongracic6Federico Baschirotto17Valentin Gendrey13Patrick Dorgu18Medon Berisha20Ylber Ramadani16Joan Gonzalez91Roberto Piccoli9Nikola Krstovic10El Bilal Toure90Gianluca Scamacca59Aleksey Miranchuk33Hans Hateboer42Giorgio Scalvini8Mario Pasalic77Davide Zappacosta2Rafael Toloi4Isak Hien43Giovanni Bonfanti1Juan Musso
- Đội hình dự bị
-
50Santiago Pierotti10Remi Oudin29Alexis Blin12Lorenzo Venuti8Hamza Rafia59Ahmed Touba83Daniel Samek40Jasper Samooja21Federico Brancolini98Alexandru Borbei45Rares Burnete7Pontus Almqvist23Sebastian EspositoBerat Djimsiti 19Charles De Ketelaere 17Ederson Jose dos Santos Lourenco 13Ndary Adopo 25Mitchel Bakker 20Leonardo Mendicino 44Marco Carnesecchi 29Matteo Ruggeri 22Francesco Rossi 31Ademola Lookman 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
LecceAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
21Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
434Số đường chuyền554
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
7Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn7
-
-
17Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
96Pha tấn công118
-
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation