Kết quả Lecce vs Bologna, 18h30 ngày 03/12
Kết quả Lecce vs Bologna
Nhận định Lecce vs Bologna, vòng 14 Serie A 18h30 ngày 3/12/2023
Đối đầu Lecce vs Bologna
Lịch phát sóng Lecce vs Bologna
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202318:30
-
Lecce 31Bologna 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.85O 2.25
0.99U 2.25
0.811
2.77X
2.912
2.48Hiệp 1+0
0.96-0
0.84O 0.75
0.74U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 14
-
Lecce vs Bologna: Diễn biến chính
-
45'Ylber Ramadani0-0
-
50'0-0Alexis Saelemaekers
-
57'Roberto Piccoli
Nikola Krstovic0-0 -
58'0-0Remo Freuler
Michel Aebischer -
58'0-0Joshua Zirkzee
Sydney van Hooijdonk -
58'0-0Charalampos Lykogiannis
Alexis Saelemaekers -
58'0-0Nikola Moro
Giovanni Fabbian -
63'Nicola Sansone
Lameck Banda0-0 -
63'Alexis Blin
Remi Oudin0-0 -
68'0-1Charalampos Lykogiannis
-
77'Pontus Almqvist
Gabriel Strefezza0-1 -
77'Hamza Rafia
Ylber Ramadani0-1 -
84'Marin Pongracic0-1
-
85'0-1Kacper Urbanski
Dan Ndoye -
89'Nicola Sansone0-1
-
90'Roberto Piccoli1-1
-
90'1-1Riccardo Calafiori
-
90'Patrick Dorgu Penalty awarded1-1
-
Lecce vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-2-3-130Wladimiro Falcone13Patrick Dorgu6Federico Baschirotto5Marin Pongracic17Valentin Gendrey20Ylber Ramadani16Joan Gonzalez22Lameck Banda10Remi Oudin27Gabriel Strefezza9Nikola Krstovic11Dan Ndoye77Sydney van Hooijdonk56Alexis Saelemaekers19Lewis Ferguson20Michel Aebischer80Giovanni Fabbian3Stefan Posch26Jhon Janer Lucumi33Riccardo Calafiori15Victor Bernth Kristansen28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
29Alexis Blin91Roberto Piccoli11Nicola Sansone7Pontus Almqvist8Hamza Rafia55Kastriot Dermaku40Jasper Samooja25Antonino Gallo21Federico Brancolini12Lorenzo Venuti23Giacomo Faticanti19Marcin Listkowski26Zinedin Smajlovic18Medon BerishaNikola Moro 6Charalampos Lykogiannis 22Joshua Zirkzee 9Kacper Urbanski 82Remo Freuler 8Nicola Bagnolini 23Federico Ravaglia 34Sam Beukema 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Bologna: Số liệu thống kê
-
LecceBologna
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
19Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
392Số đường chuyền551
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên15
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách7
-
-
93Pha tấn công101
-
-
48Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation