Kết quả Lecce vs Juventus, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Lecce vs Juventus
Nhận định, dự đoán Lecce vs Juventus, lúc 2h45 ngày 22/1/2024
Đối đầu Lecce vs Juventus
Lịch phát sóng Lecce vs Juventus
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/01/202402:45
-
Lecce 10Juventus 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.86O 2
0.92U 2
0.941
4.50X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 21
-
Lecce vs Juventus: Diễn biến chính
-
23'0-0Weston Mckennie
-
57'0-0Timothy Weah
Fabio Miretti -
59'0-1Dusan Vlahovic (Assist:Andrea Cambiaso)
-
61'Alexis Blin
Joan Gonzalez0-1 -
65'Patrick Dorgu
Antonino Gallo0-1 -
66'Santiago Pierotti
Remi Oudin0-1 -
68'0-2Dusan Vlahovic (Assist:Weston Mckennie)
-
72'Nicola Sansone
Pontus Almqvist0-2 -
72'Roberto Piccoli
Nikola Krstovic0-2 -
74'0-2Samuel Iling
Filip Kostic -
74'0-2Arkadiusz Milik
Kenan Yildiz -
81'0-2Alex Sandro Lobo Silva
Andrea Cambiaso -
85'0-3Gleison Bremer Silva Nascimento (Assist:Samuel Iling)
-
89'Mohamed Kaba0-3
-
Lecce vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-1-4-130Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto5Marin Pongracic17Valentin Gendrey20Ylber Ramadani10Remi Oudin16Joan Gonzalez77Mohamed Kaba7Pontus Almqvist9Nikola Krstovic15Kenan Yildiz9Dusan Vlahovic27Andrea Cambiaso16Weston Mckennie5Manuel Locatelli20Fabio Miretti11Filip Kostic4Federico Gatti3Gleison Bremer Silva Nascimento6Danilo Luiz da Silva1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
50Santiago Pierotti13Patrick Dorgu29Alexis Blin91Roberto Piccoli11Nicola Sansone27Gabriel Strefezza40Jasper Samooja12Lorenzo Venuti21Federico Brancolini18Medon BerishaAlex Sandro Lobo Silva 12Arkadiusz Milik 14Timothy Weah 22Samuel Iling 17Carlo Pinsoglio 23Mattia Perin 36Hans Nicolussi Caviglia 41Daniele Rugani 24Joseph Nonge Boende 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Juventus: Số liệu thống kê
-
LecceJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
467Số đường chuyền438
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
23Đánh đầu27
-
-
9Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn8
-
-
15Ném biên21
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
101Pha tấn công87
-
-
39Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation