Kết quả Monza vs Genoa, 21h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 15

  • Monza vs Genoa: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
  • 56'
    Mirko Maric  
    Lorenzo Colombo  
    0-0
  • 57'
    Dany Mota Carvalho  
    Valentín Carboni  
    0-0
  • 65'
    Giorgos Kyriakopoulos
    0-0
  • 72'
    Jean-Daniel Akpa-Akpro  
    Roberto Gagliardini  
    0-0
  • 72'
    Jose Machin Dicombo  
    Patrick Ciurria  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Silvan Hefti
     Junior Messias
  • 78'
    0-0
     Seydou Fini
     Ridgeciano Haps
  • 83'
    Dany Mota Carvalho (Assist:Pedro Pedro Pereira) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
    Morten Frendrup
  • 87'
    Giulio Donati  
    Andrea Colpani  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Caleb Ekuban
     Stefano Sabelli
  • Monza vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Monza4-2-3-1
    16
    Michele Di Gregorio
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    44
    Andrea Carboni
    33
    Dario DAmbrosio
    13
    Pedro Pedro Pereira
    32
    Matteo Pessina
    6
    Roberto Gagliardini
    84
    Patrick Ciurria
    21
    Valentín Carboni
    28
    Andrea Colpani
    9
    Lorenzo Colombo
    11
    Albert Gudmundsson
    19
    Mateo Retegui
    20
    Stefano Sabelli
    10
    Junior Messias
    47
    Milan Badelj
    32
    Morten Frendrup
    55
    Ridgeciano Haps
    4
    Koni De Winter
    5
    Radu Dragusin
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    1
    Josep MartInez
    Genoa3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Mirko Maric
    7Jose Machin Dicombo
    2Giulio Donati
    47Dany Mota Carvalho
    8Jean-Daniel Akpa-Akpro
    11Franco Carboni
    38Warren Bondo
    23Alessandro Sorrentino
    5Luca Caldirola
    46Giorgio Cittadini
    4Armando Izzo
    61Andrea Ferraris
    18Davide Bettella
    19Samuele Birindelli
    66Stefano Gori
    Caleb Ekuban 18
    Silvan Hefti 36
    Seydou Fini 40
    Pablo Manuel Galdames 99
    Alessandro Vogliacco 14
    Daniele Sommariva 39
    Nicola Leali 16
    Mattia Bani 13
    Morten Thorsby 2
    Filip Jagiello 24
    George Puscas 37
    Aaron Caricol 3
    Berkan smail Kutlu 25
    Alan Matturro 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
    Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Monza
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 447
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation