Kết quả Monza vs Genoa, 21h00 ngày 10/12
Kết quả Monza vs Genoa
Nhận định dự đoán A.C. Monza vs Genoa, lúc 21h00 ngày 10/12/2023
Đối đầu Monza vs Genoa
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202321:00
-
Monza 11Genoa 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.15X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 15
-
Monza vs Genoa: Diễn biến chính
-
34'0-0Johan Felipe Vasquez Ibarra
-
56'Mirko Maric
Lorenzo Colombo0-0 -
57'Dany Mota Carvalho
Valentín Carboni0-0 -
65'Giorgos Kyriakopoulos0-0
-
72'Jean-Daniel Akpa-Akpro
Roberto Gagliardini0-0 -
72'Jose Machin Dicombo
Patrick Ciurria0-0 -
78'0-0Silvan Hefti
Junior Messias -
78'0-0Seydou Fini
Ridgeciano Haps -
83'Dany Mota Carvalho (Assist:Pedro Pedro Pereira)1-0
-
86'1-0Morten Frendrup
-
87'Giulio Donati
Andrea Colpani1-0 -
88'1-0Caleb Ekuban
Stefano Sabelli
-
Monza vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Monza4-2-3-116Michele Di Gregorio77Giorgos Kyriakopoulos44Andrea Carboni33Dario DAmbrosio13Pedro Pedro Pereira32Matteo Pessina6Roberto Gagliardini84Patrick Ciurria21Valentín Carboni28Andrea Colpani9Lorenzo Colombo11Albert Gudmundsson19Mateo Retegui20Stefano Sabelli10Junior Messias47Milan Badelj32Morten Frendrup55Ridgeciano Haps4Koni De Winter5Radu Dragusin22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
24Mirko Maric7Jose Machin Dicombo2Giulio Donati47Dany Mota Carvalho8Jean-Daniel Akpa-Akpro11Franco Carboni38Warren Bondo23Alessandro Sorrentino5Luca Caldirola46Giorgio Cittadini4Armando Izzo61Andrea Ferraris18Davide Bettella19Samuele Birindelli66Stefano GoriCaleb Ekuban 18Silvan Hefti 36Seydou Fini 40Pablo Manuel Galdames 99Alessandro Vogliacco 14Daniele Sommariva 39Nicola Leali 16Mattia Bani 13Morten Thorsby 2Filip Jagiello 24George Puscas 37Aaron Caricol 3Berkan smail Kutlu 25Alan Matturro 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Genoa: Số liệu thống kê
-
MonzaGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
447Số đường chuyền417
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
18Đánh đầu32
-
-
9Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn4
-
-
15Ném biên25
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công92
-
-
31Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation