Kết quả Napoli vs Salernitana, 21h00 ngày 13/01
Kết quả Napoli vs Salernitana
Nhận định dự đoán Napoli vs Salernitana, lúc 21h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu Napoli vs Salernitana
Lịch phát sóng Napoli vs Salernitana
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202421:00
-
Napoli 32Salernitana 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.88O 3
0.91U 3
0.951
1.22X
5.252
11.00Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.80O 1.25
0.96U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Salernitana
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 20
-
Napoli vs Salernitana: Diễn biến chính
-
29'0-1Antonio Candreva (Assist:Domagoj Bradaric)
-
34'Jens Cajuste0-1
-
43'0-1Mateusz Legowski
-
45'Matteo Politano1-1
-
45'Giovanni Pablo Simeone Penalty awarded1-1
-
56'Giacomo Raspadori
Gianluca Gaetano1-1 -
66'Alessio Zerbin
Matteo Politano1-1 -
66'1-1Niccolo Pierozzi
Mateusz Legowski -
77'Diego Demme
Jens Cajuste1-1 -
83'1-1Flavius Daniliuc
Norbert Gyomber -
90'Khvicha Kvaratskhelia1-1
-
90'Amir Rrahmani1-1
-
90'Amir Rrahmani2-1
-
90'2-1Domagoj Bradaric
-
90'2-1Chukwubuikem Ikwuemesi
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy -
90'2-1Dylan Bronn
Junior Sambia
-
Napoli vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-395Pierluigi Gollini6Mario Rui Silva Duarte5Juan Guilherme Nunes Jesus13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo70Gianluca Gaetano68Stanislav Lobotka24Jens Cajuste77Khvicha Kvaratskhelia18Giovanni Pablo Simeone21Matteo Politano33Loum Tchaouna9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy87Antonio Candreva6Junior Sambia99Mateusz Legowski7Agustin Martegani3Domagoj Bradaric23Norbert Gyomber66Matteo Lovato17Federico Fazio13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
4Diego Demme23Alessio Zerbin81Giacomo Raspadori29Jesper Lindstrom14Nikita Contini59Alessandro Zanoli55Leo Skiri Ostigard16Hubert Dawid Idasiak50Luigi DAvino60Francesco GioielliFlavius Daniliuc 5Niccolo Pierozzi 27Chukwubuikem Ikwuemesi 22Dylan Bronn 28Benoit Costil 56Vincenzo Fiorillo 1Trivante Stewart 19Erik Botheim 11Andres Sfait 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteStefano Colantuono
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
NapoliSalernitana
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
9Sút Phạt15
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
724Số đường chuyền304
-
-
90%Chuyền chính xác69%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
35Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người4
-
-
10Đánh chặn6
-
-
18Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
155Pha tấn công79
-
-
56Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation