Kết quả Napoli vs Torino, 02h45 ngày 09/03
Kết quả Napoli vs Torino
Kèo thẻ phạt ngon ăn Napoli vs Torino, 2h45 ngày 09/03
Đối đầu Napoli vs Torino
Lịch phát sóng Napoli vs Torino
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202402:45
-
Napoli 21Torino 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.05X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Torino
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 28
-
Napoli vs Torino: Diễn biến chính
-
32'0-0Duvan Estevan Zapata Banguera
-
36'Victor James Osimhen0-0
-
39'Juan Guilherme Nunes Jesus0-0
-
45'0-0Alessandro Buongiorno
-
61'Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Mario Rui Silva Duarte)1-0
-
63'1-0Antonio Sanabria
Pietro Pellegri -
64'1-1Antonio Sanabria
-
67'Giacomo Raspadori
Matteo Politano1-1 -
68'Hamed Junior Traore
Piotr Zielinski1-1 -
76'1-1Saba Sazonov
Koffi Djidji -
79'Mathias Olivera
Mario Rui Silva Duarte1-1 -
87'1-1Valentino Lazaro
Raoul Bellanova -
88'1-1Mergim Vojvoda
Karol Linetty -
90'Jesper Lindstrom
Stanislav Lobotka1-1
-
Napoli vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret6Mario Rui Silva Duarte5Juan Guilherme Nunes Jesus55Leo Skiri Ostigard22Giovanni Di Lorenzo20Piotr Zielinski68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia9Victor James Osimhen21Matteo Politano11Pietro Pellegri91Duvan Estevan Zapata Banguera16Nikola Vlasic19Raoul Bellanova77Karol Linetty66Gvidas Gineitis13Ricardo Rodriguez26Koffi Djidji4Alessandro Buongiorno5Adam Masina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
29Jesper Lindstrom81Giacomo Raspadori17Mathias Olivera8Hamed Junior Traore18Giovanni Pablo Simeone32Leander Dendoncker3Natan Bernardo De Souza14Nikita Contini95Pierluigi Gollini30Pasquale Mazzocchi13Amir RrahmaniValentino Lazaro 20Antonio Sanabria 9Saba Sazonov 15Mergim Vojvoda 27Luca Gemello 1David Okereke 21Mihai Popa 71Uros Kabic 17Zannetos Savva 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ContePaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Torino: Số liệu thống kê
-
NapoliTorino
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
520Số đường chuyền312
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
34Đánh đầu46
-
-
20Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người4
-
-
7Đánh chặn6
-
-
27Ném biên14
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
96Pha tấn công98
-
-
58Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation