Kết quả Napoli vs Verona, 21h00 ngày 04/02
Kết quả Napoli vs Verona
Nhận định Napoli vs Hellas Verona, 21h00 ngày 4/2
Đối đầu Napoli vs Verona
Lịch phát sóng Napoli vs Verona
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202421:00
-
Napoli 32Verona 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.90O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.40X
4.752
7.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Verona
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 23
-
Napoli vs Verona: Diễn biến chính
-
33'0-0Diego Coppola
-
46'Mario Rui Silva Duarte0-0
-
52'Pasquale Mazzocchi
Mario Rui Silva Duarte0-0 -
54'0-0Tomas Suslov
-
60'0-0Karol Swiderski
Tijjani Noslin -
62'Jesper Lindstrom
Matteo Politano0-0 -
62'Cyril Ngonge
Jens Cajuste0-0 -
66'Jesper Lindstrom0-0
-
72'0-1Diego Coppola (Assist:Tomas Suslov)
-
76'Stanislav Lobotka0-1
-
79'Pawel Dawidowicz(OW)1-1
-
81'1-1Ruben Vinagre
Darko Lazovic -
82'1-1Daniel Silva
Tomas Suslov -
85'1-1Giangiacomo Magnani
Diego Coppola -
85'Leander Dendoncker
Stanislav Lobotka1-1 -
85'Giacomo Raspadori
Giovanni Pablo Simeone1-1 -
86'1-1Elayis Tavsan
Ondrej Duda -
87'Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Pasquale Mazzocchi)2-1
-
Napoli vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-395Pierluigi Gollini6Mario Rui Silva Duarte5Juan Guilherme Nunes Jesus13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo24Jens Cajuste68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia18Giovanni Pablo Simeone21Matteo Politano17Tijjani Noslin90Michael Folorunsho31Tomas Suslov8Darko Lazovic33Ondrej Duda25Suat Serdar38Jackson Tchatchoua42Diego Coppola27Pawel Dawidowicz32Juan Carlos Caballero1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
-
32Leander Dendoncker26Cyril Ngonge29Jesper Lindstrom30Pasquale Mazzocchi81Giacomo Raspadori3Natan Bernardo De Souza14Nikita Contini55Leo Skiri Ostigard8Hamed Junior Traore16Hubert Dawid IdasiakGiangiacomo Magnani 23Elayis Tavsan 7Karol Swiderski 11Ruben Vinagre 19Daniel Silva 21Juan Manuel Cruz 13Fabien Centonze 18Thomas Henry 9Reda Belahyane 6Mattia Chiesa 16Federico Bonazzoli 99Simone Perilli 34Charlys 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ContePaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Verona: Số liệu thống kê
-
NapoliVerona
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút0
-
-
16Sút Phạt12
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
599Số đường chuyền262
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
32Đánh đầu38
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn4
-
-
24Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công25
-
-
2Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
141Pha tấn công80
-
-
59Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation