Kết quả Salernitana vs AS Roma, 02h45 ngày 30/01
Kết quả Salernitana vs AS Roma
Nhận định Salernitana vs Roma, 2h45 ngày 30/1
Đối đầu Salernitana vs AS Roma
Lịch phát sóng Salernitana vs AS Roma
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/01/202402:45
-
Salernitana 21AS Roma 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.96O 2.25
0.97U 2.25
0.931
5.00X
3.802
1.73Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.90O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 22
-
Salernitana vs AS Roma: Diễn biến chính
-
43'Niccolo Pierozzi0-0
-
45'0-0Lorenzo Pellegrini
-
51'0-1Paulo Dybala
-
62'Agustin Martegani
Junior Sambia0-1 -
62'Grigoris Kastanos
Toma Basic0-1 -
66'0-2Lorenzo Pellegrini (Assist:Rick Karsdorp)
-
70'Grigoris Kastanos (Assist:Loum Tchaouna)1-2
-
71'1-2Houssem Aouar
Paulo Dybala -
73'Matteo Lovato
Norbert Gyomber1-2 -
73'Chukwubuikem Ikwuemesi
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy1-2 -
79'1-2Nicola Zalewski
Stephan El Shaarawy -
79'Alessandro Zanoli
Niccolo Pierozzi1-2 -
84'1-2Paulo Dybala
-
87'Antonio Candreva1-2
-
88'1-2Dean Huijsen
Lorenzo Pellegrini -
89'1-2Rui Pedro dos Santos Patricio
-
Salernitana vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-4-2-113Francisco Guillermo Ochoa Magana5Flavius Daniliuc23Norbert Gyomber27Niccolo Pierozzi3Domagoj Bradaric26Toma Basic25Giulio Maggiore6Junior Sambia87Antonio Candreva33Loum Tchaouna9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy21Paulo Dybala90Romelu Lukaku92Stephan El Shaarawy52Edoardo Bove4Bryan Cristante7Lorenzo Pellegrini2Rick Karsdorp23Gianluca Mancini14Diego Javier Llorente Rios43Rasmus Nissen Kristensen1Rui Pedro dos Santos Patricio
- Đội hình dự bị
-
7Agustin Martegani20Grigoris Kastanos59Alessandro Zanoli66Matteo Lovato22Chukwubuikem Ikwuemesi56Benoit Costil1Vincenzo Fiorillo19Trivante Stewart11Erik Botheim99Mateusz Legowski36Andres Sfait28Dylan BronnHoussem Aouar 22Dean Huijsen 3Nicola Zalewski 59Mile Svilar 99João Costa 67Pietro Boer 63Andrea Belotti 11Niccolo Pisilli 61Riccardo Pagano 60Jan Oliveras Codina 74Zeki Celik 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
SalernitanaAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút2
-
-
14Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
363Số đường chuyền618
-
-
83%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị4
-
-
35Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn5
-
-
15Ném biên9
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
95Pha tấn công111
-
-
50Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation