Kết quả Salernitana vs Empoli, 02h45 ngày 10/02
Kết quả Salernitana vs Empoli
Soi kèo phạt góc Salernitana vs Empoli, 2h45 ngày 10/02
Đối đầu Salernitana vs Empoli
Lịch phát sóng Salernitana vs Empoli
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202402:45
-
Salernitana 31Empoli 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.5
0.97U 2.5
0.781
2.25X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Empoli
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 24
-
Salernitana vs Empoli: Diễn biến chính
-
21'0-0Youssef Maleh
-
23'0-1Alessandro Zanoli(OW)
-
41'Shon Weissman
Niccolo Pierozzi0-1 -
42'Alessandro Zanoli0-1
-
46'Junior Sambia
Alessandro Zanoli0-1 -
59'Loum Tchaouna
Grigoris Kastanos0-1 -
59'Lorenzo Pirola
Jerome Boateng0-1 -
69'Shon Weissman (Assist:Antonio Candreva)1-1
-
70'1-1MBaye Niang
Alberto Cerri -
70'1-1Jacopo Fazzini
Youssef Maleh -
76'Lassana Coulibaly
Giulio Maggiore1-1 -
77'Toma Basic1-1
-
78'1-1Viktor Kovalenko
Szymon Zurkowski -
78'1-1Matteo Cancellieri
Nicolo Cambiaghi -
88'1-2MBaye Niang
-
90'1-2Alberto Cerri
-
90'Domagoj Bradaric1-2
-
90'1-3Matteo Cancellieri (Assist:MBaye Niang)
-
Salernitana vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-4-2-113Francisco Guillermo Ochoa Magana24Marco Pellegrino5Jerome Boateng27Niccolo Pierozzi3Domagoj Bradaric26Toma Basic25Giulio Maggiore59Alessandro Zanoli20Grigoris Kastanos87Antonio Candreva10Boulaye Dia17Alberto Cerri27Szymon Zurkowski28Nicolo Cambiaghi11Emmanuel Gyasi5Alberto Grassi29Youssef Maleh13Liberato Cacace19Bartosz Bereszynski34Ardian Ismajli33Sebastiano Luperto25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
6Junior Sambia33Loum Tchaouna14Shon Weissman98Lorenzo Pirola18Lassana Coulibaly7Agustin Martegani56Benoit Costil11Iron Gomis55Emanuel Vignato22Chukwubuikem Ikwuemesi9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy99Mateusz Legowski62Pasquale AlloccaMatteo Cancellieri 20Jacopo Fazzini 21MBaye Niang 10Viktor Kovalenko 8Etrit Berisha 99Saba Goglichidze 2Samuele Perisan 1Giuseppe Pezzella 3Mattia Destro 23Simone Bastoni 30Steven Shpendi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Empoli: Số liệu thống kê
-
SalernitanaEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút6
-
-
18Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
560Số đường chuyền353
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu46
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn7
-
-
25Ném biên15
-
-
8Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
126Pha tấn công88
-
-
55Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation