Kết quả Salernitana vs Sassuolo, 01h45 ngày 06/04
Kết quả Salernitana vs Sassuolo
Soi kèo nhà cái Salernitana vs Sassuolo, 1h45 ngày 6/4
Đối đầu Salernitana vs Sassuolo
Lịch phát sóng Salernitana vs Sassuolo
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202401:45
-
Salernitana 42Sassuolo 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.60X
3.602
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 31
-
Salernitana vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
26'Niccolo Pierozzi0-0
-
28'0-0Andrea Pinamonti Goal Disallowed
-
37'0-1Armand Lauriente (Assist:Nedim Bajrami)
-
44'0-2Nedim Bajrami (Assist:Andrea Pinamonti)
-
46'Alessandro Zanoli
Iron Gomis0-2 -
52'Antonio Candreva1-2
-
62'Giulio Maggiore1-2
-
64'Shon Weissman
Chukwubuikem Ikwuemesi1-2 -
67'1-2Armand Lauriente
-
69'1-2Marash Kumbulla
Martin Erlic -
72'Lorenzo Pirola1-2
-
73'1-2Matheus Henrique
Nedim Bajrami -
73'1-2Uros Racic
Kristian Thorstvedt -
77'Jerome Boateng
Konstantinos Manolas1-2 -
77'Emanuel Vignato
Loum Tchaouna1-2 -
82'1-2Marash Kumbulla
-
85'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Niccolo Pierozzi1-2 -
90'Giulio Maggiore (Assist:Alessandro Zanoli)2-2
-
90'2-2Uros Racic
-
90'2-2Mattia Viti
Gregoire Defrel -
90'Emanuel Vignato2-2
-
Salernitana vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana4-3-356Benoit Costil3Domagoj Bradaric98Lorenzo Pirola44Konstantinos Manolas27Niccolo Pierozzi11Iron Gomis25Giulio Maggiore18Lassana Coulibaly87Antonio Candreva22Chukwubuikem Ikwuemesi33Loum Tchaouna9Andrea Pinamonti92Gregoire Defrel11Nedim Bajrami45Armand Lauriente24Daniel Boloca42Kristian Thorstvedt22Jeremy Toljan5Martin Erlic13Gian Marco Ferrari43Josh Doig47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
5Jerome Boateng14Shon Weissman59Alessandro Zanoli55Emanuel Vignato9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy24Marco Pellegrino7Agustin Martegani6Junior Sambia4Triantafyllos Pasalidis1Vincenzo Fiorillo99Mateusz Legowski36Andres Sfait23Norbert Gyomber62Pasquale AlloccaMarash Kumbulla 19Matheus Henrique 7Mattia Viti 21Uros Racic 6Cristian Volpato 23Ruan Tressoldi Netto 44Gianluca Pegolo 25Alessio Cragno 28Samuele Mulattieri 8Filippo Missori 2Luca Lipani 35Emil Konradsen Ceide 15Samuel Castillejo 20Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
SalernitanaSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút6
-
-
16Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
492Số đường chuyền415
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
40Đánh đầu42
-
-
18Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công1
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn4
-
-
16Ném biên14
-
-
18Cản phá thành công1
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
94Pha tấn công91
-
-
36Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation